🌟 뒷짐

Danh từ  

1. 두 손을 허리 뒤로 하여 마주 잡은 것.

1. SỰ CHẮP TAY SAU LƯNG: Sự bắt chéo hai tay ở sau eo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒷짐을 지다.
    Take a backseat.
  • 선수들이 뒷짐을 진 채 감독의 지시를 듣고 있다.
    The players are listening to the coach's instructions with their backs on them.
  • 민준이가 뒷짐을 지고 걷는 모습은 꼭 아버지를 닮았다.
    Minjun's walking with his hands on his back looks just like his father.
  • 나는 산책이나 할까 해서 뒷짐을 지고 느릿느릿 마당을 걸었다.
    I walked slowly in the yard with my backpacks, thinking i'd take a walk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒷짐 (뒤ː찜) 뒷짐 (뒫ː찜)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17)