🌷 Initial sound: ㄷㅈ

CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 73 ALL : 113

답장 (答狀) : 질문이나 편지에 대한 답으로 보내는 편지. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THƯ HỒI ĐÁP, THƯ HỒI ÂM: Thư gửi đáp lại câu hỏi hay thư đã nhận.

동전 : 구리 등으로 동그랗게 만든 돈. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN XU, ĐỒNG XU: Tiền được làm tròn bằng đồng...

대전 (大田) : 충청도의 중앙에 있는 광역시. 충청도, 전라도, 경상도를 연결하는 관문이고 경부선과 호남선이 갈리는 교통의 중심지이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DAEJEON: Thành phố tự trị ở giữa tỉnh Chung-cheong. Là cửa ngõ nối giữa tỉnh Chung-cheong, Cheol-la và Gyeong-sang, cũng là trung tâm giao thông phân chia giữa hai tuyến đường Kyeong-bu và Ho-nam.

된장 : 간장을 담근 뒤에 남은 메주를 발효시켜 만든 장. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DOENJANG, ĐẬU TƯƠNG LÊN MEN: Một loại tương đặc, được làm bằng cách để cho lên men phần xác đậu còn lại sau khi ủ nước tương.

돼지 : 몸이 뚱뚱하고 다리와 꼬리가 짧고 눈이 작은, 고기를 먹기 위해 기르는 짐승. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON LỢN, CON HEO: Loài thú nuôi để ăn thịt, thân mình béo, chân và đuôi ngắn, mắt nhỏ.

다정 (多情) : 마음이 따뜻하고 정이 많음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐA CẢM, SỰ ĐA TÌNH, SỰ GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và giàu tình cảm.

도전 (挑戰) : 정면으로 맞서서 싸움을 걺. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾN: Sự đối mặt với nhau thách đấu.

다짐 : 이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, SỰ ĐẢM BẢO: Việc khẳng định chắc chắn những việc đã làm hoặc sẽ làm không hề có sai sót.

둥지 : 새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집. ☆☆ Danh từ
🌏 TỔ: Nhà có dạng tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để đẻ trứng hay sống ở trong đó.

대접 (待接) : 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÓN, SỰ ĐỐI XỬ: Sự đối xử theo đúng phép mà đối phương đáng được nhận.

도장 (圖章) : 나무, 수정 등의 재료를 깎아 이름을 새겨 개인이나 단체가 어떤 것을 확인했음을 표시하는 데 쓰는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 CON DẤU: Vật được làm bằng cách cắt gọt nguyên liệu như gỗ hay thủy tinh rồi khắc tên, dùng vào việc biểu thị tổ chức hay cá nhân đã xác nhận điều gì đó.

등장 (登場) : 사람이 무대 등에 나타남. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN TRÊN SÂN KHẤU: Việc người nào đó xuất hiện trên sân khấu.

단점 (短點) : 모자라거나 흠이 되는 점. ☆☆ Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM, KHUYẾT ĐIỂM: Điểm thiếu sót hoặc có tỳ vết.

대중 (大衆) : 많은 사람들의 무리. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG CHÚNG: Tập hợp của nhiều người.

동작 (動作) : 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘNG TÁC: Việc dịch chuyển cơ thể hay tay chân. Hoặc hình ảnh như vậy.

단지 (團地) : 같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích.

당장 (當場) : 어떤 일이 일어난 바로 그 자리. 또는 그 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 NGAY TẠI CHỖ, NGAY LẬP TỨC: Chính nơi việc gì đó đã xảy ra. Hoặc thời gian đó.

독자 (讀者) : 책이나 신문, 잡지 등을 읽는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘC GIẢ, BẠN ĐỌC: Người đọc tạp chí, báo hay sách v.v...

단지 (但只) : 다른 것이 아니라 오로지. ☆☆ Phó từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Không phải là cái khác mà chỉ là...

대조 (對照) : 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI CHIẾU: Việc so hai cái trở lên rồi xem xét sự giống và khác nhau.

도중 (途中) : 길을 가는 중간. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÊN ĐƯỜNG: Giữa lúc đang đi đường.

대장 (大將) : 한 무리나 집단의 우두머리. Danh từ
🌏 THỦ LĨNH: Người đứng đầu của một nhóm hay tập thể.

동적 (動的) : 움직임이 있는 것. 또는 몸을 움직이는 것. Danh từ
🌏 SỰ MANG TÍNH ĐỘNG: Sự có vận động. Hoặc sự cử động cơ thể.

동지 (同志) : 뜻이나 목적이 서로 같은 사람. Danh từ
🌏 ĐỒNG CHÍ: Người có ý nghĩ hay mục đích giống nhau.

단적 (端的) : 분명하고 직접적인. Định từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH MINH BẠCH: Một cách trực tiếp và phân minh.

득점 (得點) : 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻음. 또는 그 점수. Danh từ
🌏 SỰ GHI ĐIỂM, SỰ GHI BÀN, ĐIỂM GHI ĐƯỢC: Sự có được điểm số trong thi đấu thể thao hay tranh tài... Hoặc điểm số ấy.

대졸 (大卒) : ‘대학교 졸업’이 줄어든 말. None
🌏 TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC: Cách viết tắt của '대학교 졸업'.

동정 (同情) : 남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여김. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG CẢM, SỰ THƯƠNG CẢM: Cảm thấy hoàn cảnh khó khăn của người khác như là việc của mình và lấy làm tôi nghiệp.

뒷전 : 뒤쪽에 있는 위치. Danh từ
🌏 PHẦN ĐUÔI, PHẦN SAU: Vị trí ở phía sau.

등지 (等地) : 그 밖의 곳들을 줄임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN, V.V...: Từ thể hiện việc rút gọn những nơi ngoài nơi đó ra.

등재 (登載) : 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올림. Danh từ
🌏 SỰ GHI CHÉP: Ghi tên hay nội dung nào đó vào sổ.

단절 (斷絕) : 서로 간의 관계를 끊음. Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT GIAO: Việc cắt đứt quan hệ với nhau.

단적 (端的) : 분명하고 직접적인 것. Danh từ
🌏 SỰ RÕ RÀNG, SỰ MINH BẠCH: Việc mang tính trực tiếp và phân minh.

대장 (大腸) : 소장과 항문 사이에 있는 내장. Danh từ
🌏 RUỘT GIÀ , ĐẠI TRÀNG: Phần ruột nằm ở giữa hậu môn và ruột non.

독점 (獨占) : 혼자서 다 가짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC CHIẾM: Việc một mình nắm giữ tất cả.

대접 : 국이나 물 등을 담는 데 쓰는 넓적한 그릇. Danh từ
🌏 DAEJEOP; CÁI TÔ: Cái tô lớn chủ yếu dùng để đựng nước hoặc canh.

독재 (獨裁) : 특정한 개인이나 집단이 모든 권력을 차지하고 마음대로 일을 처리함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC TÀI: Việc cá nhân hay tập thể mang tính đặc thù nắm giữ mọi quyền lực và xử lí công việc theo ý mình.

단정 (斷定) : 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정함. Danh từ
🌏 SỰ KẾT LUẬN, SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định rõ ràng về việc nào đó.

동적 (動的) : 움직임이 있는. 또는 몸을 움직이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘNG, MANG TÍNH VẬN ĐỘNG: Có sự cử động. Hoặc cử động cơ thể.

담장 (담 牆) : 집의 둘레나 일정한 공간을 둘러막기 위하여 흙, 돌, 벽돌 등으로 쌓아 올린 것. Danh từ
🌏 VÒNG RÀO, BỜ RÀO: Không gian bao quanh nhà được xây lên bằng gạch, đá, đất.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119)