🌟 단정 (斷定)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정함.

1. SỰ KẾT LUẬN, SỰ PHÁN QUYẾT: Việc phán đoán và quyết định rõ ràng về việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성급한 단정.
    A hasty conclusion.
  • Google translate 지나친 단정.
    Excessive conclusion.
  • Google translate 단정을 내리다.
    Make a conclusion.
  • Google translate 단정을 삼가다.
    Refrain from being conclusive.
  • Google translate 단정을 짓다.
    Draw a conclusion.
  • Google translate 단정을 하다.
    Make a conclusion.
  • Google translate 나는 외모만 보고 그가 무뚝뚝한 사람일 것이라고 단정을 내렸다.
    I concluded that he would be a blunt person only by looking at his appearance.
  • Google translate 어느 팀이 이길지 쉽게 단정을 지을 수 없을 만큼 두 팀의 실력은 매우 비슷했다.
    The two teams' skills were so similar that it was not easy to determine which team would win.
  • Google translate 민준이는 오지 않을 것 같은데 우리끼리 먼저 출발하자.
    I don't think minjun will come, so let's start first.
    Google translate 그건 좀 성급한 단정인 것 같아. 조금 더 기다려 보자.
    I think that's a little hasty. let's wait a little longer.

단정: conclusion,だんてい【断定】,jugement tranchant, jugement catégorique, présomption,determinación, decisión, conclusión, aserción, afirmación,قرار,шууд тогтоох,sự kết luận, sự phán quyết,การตัดสินชี้ขาด, การแสดงความมั่นใจ,kesimpulan,категорическое решение,断定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단정 (단ː정)
📚 Từ phái sinh: 단정적(斷定的): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하는. 단정적(斷定的): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하는 것. 단정하다(斷定하다): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다. 단정되다: 딱 잘리어 판단되고 결정되다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  

🗣️ 단정 (斷定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159)