🌟 단정하다 (斷定 하다)

☆☆   Động từ  

1. 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.

1. ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단정하기 어렵다.
    Hard to determine.
  • Google translate 범인으로 단정하다.
    To conclude as a criminal.
  • Google translate 경솔하게 단정하다.
    To conclude rashly.
  • Google translate 쉽게 단정하다.
    Easy to conclude.
  • Google translate 함부로 단정하다.
    To conclude recklessly.
  • Google translate 경찰은 김 씨를 이 사건의 범인으로 단정하고 있다.
    The police have determined that kim was the culprit in the case.
  • Google translate 유민이는 사람의 겉모습만 보고 그 사람의 성격을 단정해 버리는 나쁜 습관이 있다.
    Yoomin has a bad habit of just looking at a person's appearance and determining his or her personality.
  • Google translate 승규가 진짜 아픈 걸 수도 있는데 넌 어떻게 그렇게 단정할 수 있니?
    Seunggyu is lying because he doesn't want to come.
    Google translate
    Seung-gyu may be really sick, but how can you be so sure?

단정하다: conclude; decide,だんていする【断定する】。きめつける【決め付ける・極め付ける】,porter un jugement catégorique, conclure, porter un jugement, présumer,determinar, precisar, resolver,يتوصل إلى قرار,шууд тогтоох, шууд дүгнэх,định đoạt,สรุป, ตัดสินใจ,menyimpulkan, memutuskan,заключать; окончательно решать,断定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단정하다 (단ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 단정(斷定): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정함.


🗣️ 단정하다 (斷定 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 단정하다 (斷定 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28)