🌟 단정하다 (斷定 하다)
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단정하다 (
단ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 단정(斷定): 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정함.
🗣️ 단정하다 (斷定 하다) @ Giải nghĩa
🗣️ 단정하다 (斷定 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 복장이 단정하다. [복장 (服裝)]
- 육감으로 단정하다. [육감 (六感)]
- 체모가 단정하다. [체모 (體貌)]
- 일견하고 단정하다. [일견하다 (一見하다)]
- 체가 단정하다. [체 (體)]
- 용모가 단정하다. [용모 (容貌)]
- 우리 반 반장은 공부도 잘하고 용모도 단정하다. [용모 (容貌)]
- 두발이 단정하다. [두발 (頭髮)]
- 뒷머리가 단정하다. [뒷머리]
- 옷맵시가 단정하다. [옷맵시]
- 품행이 단정하다. [품행 (品行)]
- 이목이 단정하다. [이목 (耳目)]
- 항시 단정하다. [항시 (恒時)]
- 용의자로 단정하다. [용의자 (容疑者)]
- 옷매무새가 단정하다. [옷매무새]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 단정하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)