🌟 옷매무새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옷매무새 (
온매무새
)
🌷 ㅇㅁㅁㅅ: Initial sound 옷매무새
-
ㅇㅁㅁㅅ (
유명무실
)
: 이름만 보기에 번듯하고 실속은 없음.
Danh từ
🌏 HỮU DANH VÔ THỰC: Việc chỉ có danh tính là có vẻ sáng sủa mà không có thực chất. -
ㅇㅁㅁㅅ (
옷매무새
)
: 옷을 바르게 입은 모양새.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CHỈNH TỀ, CHỈN CHU: Bộ dạng mặc quần áo đàng hoàng.
• Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67)