🌟 옷매무새

Danh từ  

1. 옷을 바르게 입은 모양새.

1. TRANG PHỤC CHỈNH TỀ, CHỈN CHU: Bộ dạng mặc quần áo đàng hoàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옷매무새가 단정하다.
    Be neatly dressed.
  • Google translate 옷매무새가 흐트러지다.
    Out of shape.
  • Google translate 옷매무새를 가다듬다.
    Straighten up one's clothes.
  • Google translate 옷매무새를 고치다.
    Mend one's clothes.
  • Google translate 옷매무새를 매만지다.
    Touch one's clothes.
  • Google translate 엄마는 유치원 버스에 타려는 아이의 옷매무새를 고쳐 주었다.
    Mother fixed the child's clothes on the kindergarten bus.
  • Google translate 그는 면접장에 들어가기 전 양복의 옷매무새를 가다듬고 심호흡을 했다.
    Before entering the interview room, he took a deep breath after straightening out his suit.
  • Google translate 어른들 앞에서는 항상 옷매무새를 단정하게 하렴.
    Always keep your clothes tidy in front of adults.
    Google translate 네, 알겠어요.
    Yes, i understand.

옷매무새: one's shape after tidying himself/herself,みなり【身形】。きこなし【着こなし】。ふくそう【服装】,tenue, allure,vestimenta adecuada,مظهر بارتداء الملابس,зөв хувцаслалт,trang phục chỉnh tề, chỉn chu,ลักษณะการแต่งกายที่ดี, การแต่งกายที่ถูกต้อง,figur berpakaian rapi,,穿着,衣着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옷매무새 (온매무새)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67)