💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 10 ALL : 17

: 사람의 몸을 가리고 더위나 추위 등으로부터 보호하며 멋을 내기 위하여 입는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẦN ÁO: Thứ được mặc lên người để bảo vệ cơ thể khỏi nóng hay lạnh và để làm đẹp.

걸이 : 옷을 걸어 둘 수 있게 만든 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÓC ÁO, MẮC ÁO: Đồ vật được làm để treo quần áo.

장 (옷 欌) : 옷을 넣어 두는 가구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo.

차림 : 옷을 입은 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo.

: 옷을 만드는 데 쓰는 천. Danh từ
🌏 VẢI: Vải dùng để may quần áo.

깃 : 저고리나 두루마기의 목에 둘러대어 앞에서 여미도록 된 부분. Danh từ
🌏 OTGIT; CỔ ÁO: Phần quấn quanh cổ và nối liền thân trước của Jeogori hay Durumagi.

자락 : 옷의 아래로 늘어진 부분. Danh từ
🌏 TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo.

가지 : 몇 가지의 옷. Danh từ
🌏 VÀI LOẠI QUẦN ÁO: Mấy loại quần áo.

고름 : 저고리나 두루마기의 양쪽 옷깃을 여밀 수 있도록 단 끈. Danh từ
🌏 OTGOREUM; DÂY NƠ, DÂY BUỘC ÁO: Dây đính vào để nối liền hai bên thân áo của Jeogori hoặc Durumagi.

깃을 여미다 : 옷차림을 단정히 하고 자세를 바로잡다.
🌏 NGHIÊM CHỈNH: Quần áo chỉnh tề và tư thế ngay ngắn.

매 : 옷을 입은 모양새. Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Bộ dạng mặc quần áo.

매무새 : 옷을 바르게 입은 모양새. Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CHỈNH TỀ, CHỈN CHU: Bộ dạng mặc quần áo đàng hoàng.

맵시 : 입은 옷이 어울리는 모양새. Danh từ
🌏 DÁNG MẶC ĐỒ, DÁNG ĂN MẶC: Dáng vẻ quần áo mặc vào hài hòa.

소매 : 윗옷의 양 팔을 덮는 부분. Danh từ
🌏 TAY ÁO: Phần phủ hai cánh tay áo.

은 새 옷이 좋고 사람은 옛 사람이 좋다 : 물건은 새것이 좋고 사람은 오래 사귀어 서로를 잘 알고 친밀한 사람이 좋다는 말.
🌏 (ÁO MỚI THÌ ĐẸP, NGƯỜI XƯA THÌ TỐT), RƯỢU Ủ CÀNG LÂU CÀNG NỒNG, TÌNH CÀNG LÂU CÀNG THẮM THIẾT,: Cách nói rằng đồ vật mới thì tốt nhưng người thì quen biết càng lâu càng trở nên thân nhau và hiểu rõ nhau.

이 날개라 : 옷이 좋으면 사람이 돋보인다는 말.
🌏 (ÁO LÀ CÁI CÁNH), NGƯỜI ĐẸP VÌ LỤA: Cách nói rằng nếu quần áo mà tốt thì con người trông nổi bật.

핀 (옷 pin) : 옷을 여미기 위해 꽂아 쓰는 핀. Danh từ
🌏 GIM GÀI QUẦN ÁO, KIM BĂNG GÀI QUẦN ÁO: Gim dùng để đính quần áo cho chắc.


:
Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)