🌷 Initial sound: ㄷㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 34 ALL : 37

단정하다 (斷定 하다) : 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định.

단정하다 (端正 하다) : 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn.

뒤집히다 : 안과 겉이 서로 바뀌다. Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.

등재하다 (登載 하다) : 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올리다. Động từ
🌏 ĐĂNG KÝ: Ghi tên hoặc nội dung nào đó vào sổ sách.

대전하다 (對戰 하다) : 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨루다. Động từ
🌏 ĐƯƠNG ĐẦU, ĐUA TRANH, CHỐNG CHỌI: Phân tranh thắng thua hay đối chọi lẫn nhau.

단죄하다 (斷罪 하다) : 죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌을 내리다. Động từ
🌏 KẾT ÁN, KẾT TỘI: Đưa ra hình phạt thích đáng với việc phạm tội.

득점하다 (得點 하다) : 운동 경기나 시합 등에서 점수를 얻다. Động từ
🌏 GHI ĐIỂM, GHI BÀN: Đạt được điểm trong thi tài hay trận đấu thể thao.

대절하다 (貸切 하다) : 돈을 내고 교통수단을 통째로 빌려 쓰다. Động từ
🌏 BAO XE: Trả tiền và mượn dùng phương tiện giao thông trọn gói.

대질하다 (對質 하다) : 법원이 소송 사건의 관계자 양쪽을 한자리에 마주 앉혀 사건에 대하여 진술하게 하다. Động từ
🌏 ĐỐI CHẤT: Tòa án cho hai bên liên quan tới vụ kiện ngồi đối diện nhau tại một chỗ và trần thuật lại vụ việc.

도주하다 (逃走 하다) : 무엇에 쫓기거나 무엇을 피해 달아나다. Động từ
🌏 ĐÀO TẨU, BỎ CHẠY: Bị cái gì đó truy đuổi hoặc tránh cái gì đó nên chạy trốn.

동조하다 (同調 하다) : 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르다. Động từ
🌏 ĐỒNG TÌNH, HƯỞNG ỨNG: Coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và theo.

대적하다 (對敵 하다) : 상대에게 맞서 싸우다. Động từ
🌏 ĐỐI KHÁNG, CHỐNG ĐỐI, CHỐNG CHỌI: Đối chọi với đối phương.

도정하다 (搗精 하다) : 곡식의 속껍질을 벗겨 깨끗하게 하다. Động từ
🌏 XÁT(GẠO), CHÀ XÁT: Làm tróc lớp vỏ trong của ngũ cốc và làm sạch.

답장하다 (答狀 하다) : 질문이나 편지 등에 대한 답으로 편지를 보내다. Động từ
🌏 HỒI ĐÁP, HỒI ÂM: Gửi thư trả lời câu hỏi hay bức thư.

대좌하다 (對坐 하다) : 마주 보고 앉다. Động từ
🌏 NGỒI ĐỐI DIỆN: Ngồi đối mặt nhau.

동정하다 (同情 하다) : 남의 어려운 처지를 자기 일처럼 느끼며 가엾게 여기다. Động từ
🌏 ĐỒNG CẢM, THƯƠNG CẢM: Cảm thấy tình cảnh khó khăn của người khác như việc của mình và lấy làm tội nghiệp.

도전하다 (挑戰 하다) : 정면으로 맞서서 싸움을 걸다. Động từ
🌏 THÁCH THỨC, THÁCH ĐẤU, THÁCH ĐỐ: Đối đầu một cách trực diện để gây chiến.

단전하다 (斷電 하다) : 전기의 공급이 끊기다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 CẮT ĐIỆN, NGẮT ĐIỆN: Cung cấp điện bị ngừng. Hoặc làm như thế.

다정하다 (多情 하다) : 마음이 따뜻하고 정이 많다. Tính từ
🌏 ĐA TÌNH, GIÀU TÌNH CẢM: Tấm lòng ấm áp và nhiều tình cảm.

돌진하다 (突進 하다) : 빠르고 힘차게 앞으로 나아가다. Động từ
🌏 XÔNG TỚI, LAO TỚI: Tiến về phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

되직하다 : 물기가 없어 묽지 않고 조금 되다. Tính từ
🌏 SỆT, ĐẶC: Không lỏng mà hơi đặc do không có nước.

단절하다 (斷絕 하다) : 서로 간의 관계를 끊다. Động từ
🌏 ĐOẠN TUYỆT: Cắt đứt quan hệ với nhau.

대조하다 (對照 하다) : 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴보다. Động từ
🌏 ĐỐI CHIẾU: So hai cái trở lên rồi xem xét điểm giống và khác nhau.

대작하다 (對酌 하다) : 서로 마주 대하고 술을 마시다. Động từ
🌏 ĐỐI TỬU, ĐỐI ẨM: Ngồi đối diện nhau và uống rượu.

두절하다 (杜絕 하다) : 교통이나 통신 등의 연결을 끊다. Động từ
🌏 GIÁN ĐOẠN, CẮT ĐỨT, NGẮT: Cắt đứt sự kết nối của giao thông hay viễn thông.

다짐하다 : 이미 한 일이나 앞으로 할 일이 틀림이 없음을 단단히 확인하다. Động từ
🌏 QUYẾT, QUYẾT CHÍ: Xác nhận chắc chắn việc đã làm hoặc việc sắp làm trong tương lai là không sai.

단장하다 (丹粧 하다) : 얼굴이나 머리, 옷차림 등을 예쁘게 꾸미다. Động từ
🌏 TRANG ĐIỂM, CHẢI CHUỐT, TRANG HOÀNG: Điểm tô quần áo, gương mặt hay đầu tóc cho đẹp.

독점하다 (獨占 하다) : 혼자서 다 가지다. Động từ
🌏 ĐỘC CHIẾM: Một mình nắm giữ tất cả.

독주하다 (獨走 하다) : 혼자서 달리다. Động từ
🌏 CHẠY ĐƠN, CHẠY MỘT MÌNH: Chạy một mình.

둔중하다 (鈍重 하다) : 부피가 크고 무겁다. Tính từ
🌏 BỆ VỆ: Thể tích lớn và nặng.

독주하다 (獨奏 하다) : 한 사람이 악기를 연주하다. Động từ
🌏 ĐỘC TẤU: Một người biểu diễn nhạc cụ.

대접하다 (待接 하다) : 상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대하다. Động từ
🌏 ĐỐI XỬ, TIẾP ĐÓN: Đối đãi theo phép mà đối phương xứng đáng được nhận.

동작하다 (動作 하다) : 몸이나 손발 등을 움직이다. Động từ
🌏 LÀM ĐỘNG TÁC, CỬ ĐỘNG, HOẠT ĐỘNG: Cử động cơ thể hay tay chân.

듬직하다 : 모습이나 성격이 점잖고 믿음직하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY: Dáng vẻ hay tính cách nghiêm túc và đáng tin.

등장하다 (登場 하다) : 사람이 무대 등에 나타나다. Động từ
🌏 XUẤT HIỆN TRÊN SÂN KHẤU: Người nào đó xuất hiện trên sân khấu.

등정하다 (登頂 하다) : 산의 꼭대기에 오르다. Động từ
🌏 LÊN ĐỈNH NÚI: Lên đỉnh của ngọn núi.

대중하다 : 대충 어림잡아 헤아리다. Động từ
🌏 ĐẠI KHÁI: Ước lượng một cách sơ qua.


:
Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365)