🌟 되직하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되직하다 (
되지카다
) • 되직하다 (뒈지카다
) • 되직한 (되지칸
뒈지칸
) • 되직하여 (되지카여
뒈지카여
) 되직해 (되지캐
뒈지캐
) • 되직하니 (되지카니
뒈지카니
) • 되직합니다 (되지캄니다
뒈지캄니다
)
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 되직하다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78)