🌟 되직하다

Tính từ  

1. 물기가 없어 묽지 않고 조금 되다.

1. SỆT, ĐẶC: Không lỏng mà hơi đặc do không có nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 되직한 죽.
    Thick porridge.
  • Google translate 되직한 풀.
    Thick grass.
  • Google translate 되직하게 만들다.
    To make thick.
  • Google translate 되직하게 쑤다.
    Strain hard.
  • Google translate 영수는 물을 조금만 넣고 죽을 되직하게 쑤었다.
    Young-su put in a little water and boiled the porridge thickly.
  • Google translate 물감에 물을 적게 타서 그런지 물감이 되직해서 잘 칠해지지 않았다.
    The paint was not painted well because it was thick, perhaps because it had little water on it.
  • Google translate 되직하게 만든 소스를 얹어서 그런지 스파게티가 뻑뻑했다.
    Spaghetti was stiff, perhaps because of the thick sauce.

되직하다: a bit thick,かためだ【固めだ】,,espeso, denso,ثخين,өтгөвтөр, аргуу,sệt, đặc,แข็ง, ข้น, เหนียว,kental, kering,плотный; густой,稍稠,稍硬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되직하다 (되지카다) 되직하다 (뒈지카다) 되직한 (되지칸뒈지칸) 되직하여 (되지카여뒈지카여) 되직해 (되지캐뒈지캐) 되직하니 (되지카니뒈지카니) 되직합니다 (되지캄니다뒈지캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78)