🌟 뒤집히다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤집히다 (
뒤지피다
) • 뒤집히어 (뒤지피어
뒤지피여
) 뒤집혀 (뒤지펴
) • 뒤집히니 (뒤지피니
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤집다: 어떤 것의 안과 겉을 서로 바꾸다., 어떤 것의 위와 아래를 서로 바꾸다., 일…
🗣️ 뒤집히다 @ Giải nghĩa
- 전복되다 (顚覆되다) : 차나 배 등이 뒤집히다.
- 개벽하다 (開闢하다) : 세상이 어지럽게 뒤집히다.
- 난파하다 (難破하다) : 배가 폭풍우나 암초 등을 만나 부서지거나 뒤집히다.
- 엎어지다 : 위아래가 거꾸로 되게 뒤집히다.
- 전복하다 (顚覆하다) : 차나 배 등이 뒤집히다.
🗣️ 뒤집히다 @ Ví dụ cụ thể
- 윷가락이 뒤집히다. [윷가락]
- 니글니글 속이 뒤집히다. [니글니글]
- 거꾸로 뒤집히다. [거꾸로]
- 훌떡 뒤집히다. [훌떡]
- 보트가 뒤집히다. [보트 (boat)]
- 오장육부가 뒤집히다. [오장육부 (五臟六腑)]
- 훌러덩 뒤집히다. [훌러덩]
- 마을이 발칵 뒤집히다. [발칵]
- 집안이 발칵 뒤집히다. [발칵]
- 학교가 발칵 뒤집히다. [발칵]
- 창자가 뒤집히다. [창자]
- 모터보트가 뒤집히다. [모터보트 (motorboat)]
- 차가 발랑 뒤집히다. [발랑]
- 카누가 뒤집히다. [카누 (canoe)]
- 발라당 뒤집히다. [발라당]
- 벌컥 뒤집히다. [벌컥]
- 본말이 뒤집히다. [본말 (本末)]
- 벌컥벌컥 뒤집히다. [벌컥벌컥]
- 훌렁 뒤집히다. [훌렁]
- 천지가 뒤집히다. [천지 (天地)]
- 울렁울렁 속이 뒤집히다. [울렁울렁]
- 왈카닥 뒤집히다. [왈카닥]
- 왈칵 뒤집히다. [왈칵]
- 왈칵왈칵 뒤집히다. [왈칵왈칵]
- 우산이 뒤집히다. [우산 (雨傘)]
- 홀딱 뒤집히다. [홀딱]
🌷 ㄷㅈㅎㄷ: Initial sound 뒤집히다
-
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định. -
ㄷㅈㅎㄷ (
단정하다
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎㄷ (
뒤집히다
)
: 안과 겉이 서로 바뀌다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LỘN NGƯỢC: Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132)