🌟 거꾸로

☆☆   Phó từ  

1. 순서, 방향, 위치가 반대로 되게.

1. NGƯỢC LẠI: Trật tự, phương hướng, vị trí đảo ngược lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거꾸로 놓다.
    Put it upside down.
  • Google translate 거꾸로 뒤집히다.
    Flip upside down.
  • Google translate 거꾸로 매달리다.
    Hanging upside down.
  • Google translate 거꾸로 부르다.
    Call backwards.
  • Google translate 거꾸로 서다.
    Stand upside down.
  • Google translate 거꾸로 세다.
    Count backwards.
  • Google translate 거꾸로 신다.
    To wear upside down.
  • Google translate 거꾸로 입다.
    Wear it upside down.
  • Google translate 영어 선생님은 지수의 이름을 수지라고 거꾸로 부르셨다.
    The english teacher called ji-su's name upside down.
  • Google translate 오늘은 하도 시간이 안 가서 시계가 거꾸로 돌아간다는 느낌이 들 정도이다.
    It's so late today that i feel like the clock is turning upside down.
  • Google translate 너 옷 거꾸로 입은 거 아냐?
    Aren't you wearing your clothes backwards?
    Google translate 원래 상표가 밖으로 나오게 입는 옷이야.
    It's supposed to be worn outside the original brand.

거꾸로: reversely; the other way,ぎゃくに【逆に】,(adv.) en sens inverse, à la renverse, à l'envers, sens dessus dessous,al revés, inversamente, al contrario, a la inversa, bocabajo,بالعكس، بالمقلوب,буруу харуулах, тонгоруулах, эсэргээр хийх,ngược lại,กลับบนกลับล่าง, กลับหัวกลับหาง, กลับด้าน, สลับด้าน,terbalik,наоборот; задом наперёд; вверх ногами,倒着,反着,颠倒地,逆转地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거꾸로 (거꾸로)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 거꾸로 @ Giải nghĩa

🗣️ 거꾸로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)