🌟 일방통행 (一方通行)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일방통행 (
일방통행
)
🌷 ㅇㅂㅌㅎ: Initial sound 일방통행
-
ㅇㅂㅌㅎ (
일방통행
)
: 일정한 구간에서 차량 등이 한 방향으로만 가도록 정함. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) LƯU THÔNG MỘT CHIỀU: Sự quy định xe cộ... chỉ đi theo một hướng trong khu vực nhất định. Hoặc việc như vậy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)