🌟 일방통행 (一方通行)

Danh từ  

1. 일정한 구간에서 차량 등이 한 방향으로만 가도록 정함. 또는 그런 일.

1. (SỰ) LƯU THÔNG MỘT CHIỀU: Sự quy định xe cộ... chỉ đi theo một hướng trong khu vực nhất định. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일방통행 구간.
    One-way section.
  • 일방통행 도로.
    A one-way street.
  • 일방통행 방향.
    One-way direction.
  • 일방통행을 시행하다.
    Implement one-way traffic.
  • 일방통행을 지키다.
    Hold one-way traffic.
  • 일방통행으로 바뀌다.
    Turn to one-way traffic.
  • 나는 일방통행 구간에서 실수로 거꾸로 가고 있는 차를 발견했다.
    I found a car on the one-way section that was accidentally going backwards.
  • 회사가 일방통행 도로 옆에 있어서 자동차로 가면 한참을 돌아가야 했다.
    The company was next to a one-way street, so it had to go a long way by car.
  • 우리 동네 도로가 일방통행으로 바뀐대.
    The roads in our neighborhood are turning one-way.
    앞으로 운전할 때 주의해야겠다.
    I'll be careful when i drive forward.

2. (비유적으로) 한쪽의 의견이나 행동만 이루지거나 통하는 것.

2. SỰ CHỈ THEO MỘT CHIỀU, SỰ CHỈ THEO MỘT HƯỚNG: (cách nói ẩn dụ) Cái được hình thành hay phù hợp với hành động hay ý kiến của một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일방통행 운영.
    One-way operation.
  • 일방통행 현상.
    One-way phenomenon.
  • 일방통행의 대화.
    One-way dialogue.
  • 일방통행으로 진행하다.
    Proceed one-way.
  • 일방통행으로 이루어지다.
    One-way traffic.
  • 모든 것을 마음대로 결정한 회장의 일방통행에 회원들의 불만이 커졌다.
    The members' dissatisfaction with the one-way passage of the chairman who decided everything at will grew.
  • 내가 일하던 회사는 직원들의 의견은 전혀 듣지 않는 일방통행 운영을 하던 곳이었다.
    The company i used to work for was a one-way operation that never listened to the opinions of its opinions.
  • 이번에 일을 하면서 사람들이 잘 참여했어?
    Did people participate well in this work?
    아니. 시키는 대로 일해야 하는 일방통행으로 돼서 다들 투덜거렸어.
    No. everyone grumbled because it was a one-way street where they had to work as they were told.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일방통행 (일방통행)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82)