🌟 일방통행 (一方通行)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일방통행 (
일방통행
)
🌷 ㅇㅂㅌㅎ: Initial sound 일방통행
-
ㅇㅂㅌㅎ (
일방통행
)
: 일정한 구간에서 차량 등이 한 방향으로만 가도록 정함. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 (SỰ) LƯU THÔNG MỘT CHIỀU: Sự quy định xe cộ... chỉ đi theo một hướng trong khu vực nhất định. Hoặc việc như vậy.
• Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82)