🌟 흘깃흘깃

Phó từ  

1. 가볍게 자꾸 흘겨보는 모양.

1. LIẾC LIẾC (NHÌN): Hình ảnh cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흘깃흘깃 바라보다.
    Look glancing.
  • Google translate 흘깃흘깃 보다.
    Glancing at.
  • Google translate 흘깃흘깃 쳐다보다.
    To stare at.
  • Google translate 승규는 시계를 흘깃흘깃 쳐다보며 초초해 했다.
    Seung-gyu looked at his watch with glancing at it, feeling impatient.
  • Google translate 주민들은 낯선 방문자인 나를 흘깃흘깃 보았다.
    Residents glanced at me, a strange visitor.
  • Google translate 나는 잘생긴 선배를 수업 시간에 흘깃흘깃 바라보았다.
    I glanced at my handsome senior in class.
  • Google translate 왜 자꾸 나를 흘깃흘깃 보니?
    Why do you keep glancing at me?
    Google translate 옷을 거꾸로 입은 것 같아서.
    Looks like you're wearing your clothes backwards.
센말 흘낏흘낏: 가볍게 자꾸 흘겨보는 모양.

흘깃흘깃: briefly askance,ちらりちらり,,mirando de soslayo,بطرف عينيه تكرارًا,хялс хялс,liếc liếc (nhìn),อย่างชำเลืองมอง, อย่างเหลือบมอง, อย่างเหล่มอง, อย่างปรายตามอง,,,瞟着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘깃흘깃 (흘기틀긷)
📚 Từ phái sinh: 흘깃흘깃하다: 가볍게 자꾸 흘겨보다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17)