🌟 힐금힐금

Phó từ  

1. 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.

1. LIÊNG LIẾC: Vẻ đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힐금힐금 눈이 가다.
    Sneaking snow.
  • Google translate 힐금힐금 돌아보다.
    Glancing back and forth.
  • Google translate 힐금힐금 바라보다.
    Glancing at; glancing at.
  • Google translate 힐금힐금 보다.
    Watch with a peep.
  • Google translate 힐금힐금 쳐다보다.
    Glancing at.
  • Google translate 힐금힐금 훔쳐보다.
    Peeks at it.
  • Google translate 힐금힐금 흘겨보다.
    Glancing at.
  • Google translate 두 사람은 길거리를 지나가는 예쁜 여자를 힐금힐금 바라보았다.
    The two gazed at a pretty woman passing by the street.
  • Google translate 지하철의 승객들은 열차 안에서 물건 파는 사람을 힐금힐금 쳐다보았다.
    Passengers on the subway glanced at the seller in the train.
  • Google translate 저 여자, 진짜 예쁘지 않아?
    Isn't she really pretty?
    Google translate 그렇다고 그렇게 힐금힐금 훔쳐보면 실례야!
    But it's rude to sneak a peek like that!
센말 힐끔힐끔: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.

힐금힐금: with one furtive glance after another,ちらりちらり,,mirando de soslayo,بنظرة خاطفة تكرارًا,сэм сэм,liêng liếc,(มอง)แว่บ ๆ, (มอง)ปราด ๆ,,,瞟着,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐금힐금 (힐금힐금)
📚 Từ phái sinh: 힐금힐금하다: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보다.

🗣️ 힐금힐금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43)