🌟 힐금힐금
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐금힐금 (
힐금힐금
)
📚 Từ phái sinh: • 힐금힐금하다: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보다.
🗣️ 힐금힐금 @ Ví dụ cụ thể
- 그래서 승규가 널 계속 힐금힐금 쳐다본 거였구나. [흘깃대다]
🌷 ㅎㄱㅎㄱ: Initial sound 힐금힐금
-
ㅎㄱㅎㄱ (
흘금흘금
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㅎㄱ (
흘깃흘깃
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC (NHÌN): Hình ảnh cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㅎㄱ (
흘긋흘긋
)
: 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㅎㄱ (
힐금힐금
)
: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.
Phó từ
🌏 LIÊNG LIẾC: Vẻ đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén. -
ㅎㄱㅎㄱ (
한글 학교
)
: 광복 후에 글을 모르는 사람에게 한글을 가르치던 교육 기관.
None
🌏 TRƯỜNG HANGEUL: Cơ quan giáo dục đã từng dạy Hangeul cho những người không biết chữ sau giải phóng.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43)