🌟 힐금힐금하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐금힐금하다 (
힐금힐금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐금힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273)