🌟 힐금거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐금거리다 (
힐금거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.
🌷 ㅎㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 힐금거리다
-
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘금거리다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ LIẾC LIẾC: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘긋거리다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘깃거리다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
힐금거리다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.
• Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8)