🌟 힐끔거리다

  Động từ  

1. 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.

1. LEN LÉN: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힐끔거리는 눈.
    Peeping eyes.
  • Google translate 힐끔거리는 시선.
    A glancing glance.
  • Google translate 힐끔거리고 보다.
    Sneak and look.
  • Google translate 시계를 힐끔거리다.
    Sneak at the clock.
  • Google translate 옆을 힐끔거리다.
    Glance aside.
  • Google translate 몰래 힐끔거리다.
    Sneak.
  • Google translate 동생은 식탁에 앉아 텔레비전을 힐끔거리면서 밥을 먹었다.
    My brother sat at the table, glancing at the television and eating.
  • Google translate 갑자기 밖에서 시끄러운 소리가 들리자 학생들은 창문을 힐끔거렸다.
    Suddenly there was a loud noise outside, and the students glanced at the window.
  • Google translate 음식을 좀 더 시켜 먹어도 될까요?
    May i order some more food?
    Google translate 그렇게 힐끔거리며 눈치 보지 말고 마음껏 더 먹으렴.
    Don't be so glancing at me like that and eat as much as you like.
Từ đồng nghĩa 힐끔대다: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Từ đồng nghĩa 힐끔힐끔하다: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보다.
여린말 힐금거리다: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.

힐끔거리다: glance; look sideways,ちらちらみる【ちらちら見る】,,mirar de soslayo,يلقي نظرة خاطفة تكرارًا,сэм сэм харах,len lén,มองแว่บ ๆ, มองปราด ๆ,melirik, mengintip, mengintai,коситься; смотреть искоса; поглядывать искоса,一瞟一瞟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐끔거리다 (힐끔거리다)
📚 Từ phái sinh: 힐끔: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 힐끔거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 힐끔거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76)