🌟 힐끔힐끔하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐끔힐끔하다 (
힐끔힐끔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐끔힐끔: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91)