🌟 힐금거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐금거리다 (
힐금거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.
🌷 ㅎㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 힐금거리다
-
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘금거리다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ LIẾC LIẾC: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘긋거리다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘깃거리다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
힐금거리다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.
• Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13)