🌟 힐금거리다

Động từ  

1. 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.

1. LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힐금거리는 시선.
    A glancing glance.
  • 힐금거리고 보다.
    Grovel and look.
  • 힐금거리며 쳐다보다.
    Gently glance.
  • 시계를 힐금거리다.
    Peep at a watch.
  • 옆을 힐금거리다.
    Slink to the side.
  • 몰래 힐금거리다.
    Hiddle secretly.
  • 학생들은 수업이 지루해서 벽에 걸린 시계만 힐금거리고 있었다.
    The students were so bored that they were only scratching the clock on the wall.
  • 나는 친구의 수첩에 적힌 내용이 궁금해 몰래 힐금거리다 친구에게 들켰다.
    I was caught sneaking around to see what was written in my friend's notebook.
  • 자꾸 누가 나를 힐금거리는 것 같아.
    I think someone's keep on slinging me.
    누가 널 훔쳐보고 있는 거 아니야?
    Isn't someone peeping at you?
Từ đồng nghĩa 힐금대다: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Từ đồng nghĩa 힐금힐금하다: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보다.
센말 힐끔거리다: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐금거리다 (힐금거리다)
📚 Từ phái sinh: 힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.

💕Start 힐금거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)