🌟 힐금거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐금거리다 (
힐금거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.
🌷 ㅎㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 힐금거리다
-
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘금거리다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ LIẾC LIẾC: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘긋거리다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘깃거리다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
힐금거리다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)