🌟 흘금거리다

Động từ  

1. 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.

1. LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ LIẾC LIẾC: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사람들이 흘금거리다.
    People are dripping.
  • Google translate 뒤를 흘금거리다.
    Flirt behind one's back.
  • Google translate 아가씨를 흘금거리다.
    Flirt with a lady.
  • Google translate 주위를 흘금거리다.
    Flutter about.
  • Google translate 사람들은 지수를 흘금거리며 수군거렸다.
    People chattered about the index dripping.
  • Google translate 나는 주위 사람들이 하는 것을 보기 위해 주변을 흘금거렸다.
    I gushed around to see what the people around me did.
  • Google translate 사람들이 왜 날 흘금거리면서 웃는 거지?
    Why are people laughing at me?
    Google translate 네 얼굴에 뭐가 묻었어.
    There's something on your face.
Từ đồng nghĩa 흘금대다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Từ đồng nghĩa 흘금흘금하다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
센말 흘끔거리다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.

흘금거리다: keep looking sideways; keep leering at,ちらちらする,lancer des regards furtifs,mirar de soslayo,يواصل النظر بطرف عينيه,хялам хялам хийх, хялалзах,liên tục liếc nhìn, ngó ngó liếc liếc,ชำเลืองมอง, เหลือบมอง, เหล่มอง, ปรายตามอง,melirik-lirik, mengintip-intip,смотреть искоса,不住地瞟,总是偷瞄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘금거리다 (흘금거리다)
📚 Từ phái sinh: 흘금: 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양.

💕Start 흘금거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8)