🌟 흘금거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘금거리다 (
흘금거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 흘금: 곁눈으로 슬그머니 한 번 흘겨보는 모양.
🌷 ㅎㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 흘금거리다
-
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘금거리다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ LIẾC LIẾC: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘긋거리다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
흘깃거리다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㄱㄹㄷ (
힐금거리다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8)