🌟 흘금흘금하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘금흘금하다 (
흘금흘금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 흘금흘금: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43)