🌟 힐금대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐금대다 (
힐금대다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.
🌷 ㅎㄱㄷㄷ: Initial sound 힐금대다
-
ㅎㄱㄷㄷ (
합격되다
)
: 시험, 검사, 심사 등에 통과되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG QUA KỲ THI, KIỂM TRA, THẨM TRA...: Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra v.v ... -
ㅎㄱㄷㄷ (
해고되다
)
: 일터에서 일하던 사람이 그만두게 되어 내보내지다.
Động từ
🌏 BỊ SA THẢI, BỊ ĐUỔI VIỆC: Người lao động bị nghỉ việc do hợp đồng lao đồng với chủ sử dụng lao động bị kết thúc hoặc vô hiệu. -
ㅎㄱㄷㄷ (
환기되다
)
: 주의나 여론, 생각 등이 일어나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY ĐỔI KHÔNG KHÍ: Sự chú ý, dư luận hoặc suy nghĩ... được gợi lên. -
ㅎㄱㄷㄷ (
회귀되다
)
: 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÙI VỀ, ĐƯỢC QUAY VỀ: Được quay một vòng và trở lại vị trí vốn có. -
ㅎㄱㄷㄷ (
혀가 닳다
)
: 어떤 것에 대해 몇 번이고 계속해서 말하다.
🌏 MÒN LƯỠI: Liên tục lặp đi lặp lại mấy lần nói về cái nào đó. -
ㅎㄱㄷㄷ (
흘금대다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, NGÓ NGÓ NGHIÊNG NGHIÊNG: Cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄱㄷㄷ (
흘긋대다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC XÉO, LIẾC LIẾC: Cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㄷㄷ (
흘깃대다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㄷㄷ (
환기되다
)
: 더럽고 탁한 공기가 맑은 공기로 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG GIÓ, ĐƯỢC THÔNG KHÍ: Không khí bẩn và bụi bặm được thay thế bằng luồng không khí trong lành. -
ㅎㄱㄷㄷ (
힐금대다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén. -
ㅎㄱㄷㄷ (
해갈되다
)
: 목마름이 해결되어 없어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI KHÁT: Cơn khát được giải tỏa và biến mất. -
ㅎㄱㄷㄷ (
회고되다
)
: 지나간 일이 돌이켜져 생각되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỒI TƯỞNG: Những việc đã qua được nghĩ lại. -
ㅎㄱㄷㄷ (
해금되다
)
: 하지 못하게 금지되던 것이 풀리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÃI BỎ LỆNH CẤM, ĐƯỢC CHẤM DỨT LỆNH CẤM: Điều đã cấm không được làm được tháo bỏ. -
ㅎㄱㄷㄷ (
한갓되다
)
: 중요하거나 특별할 것이 없어 겨우 하찮은 것밖에 안 되다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG: Chỉ là cái vô tích sự không quan trọng hay đặc biệt gì. -
ㅎㄱㄷㄷ (
환각되다
)
: 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ẢO GIÁC, BỊ ẢO TƯỞNG: Bị rơi vào trạng thái nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực. -
ㅎㄱㄷㄷ (
해결되다
)
: 사건이나 문제, 일 등이 잘 처리되어 끝이 나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: Sự việc, vấn đề, công việc... được xử lí tốt đẹp và kết thúc. -
ㅎㄱㄷㄷ (
허가되다
)
: 행동이나 일이 행해지도록 허락되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỒNG Ý, ĐƯỢC CHẤP THUẬN: Hành động hay công việc được tiến hành. -
ㅎㄱㄷㄷ (
혀가 돌다
)
: 혀가 움직이면서 말을 하다.
🌏 UỐN LƯỠI: Lưỡi vừa chuyển động vừa nói.
• Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13)