🌟 힐금대다

Động từ  

1. 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.

1. LIẾC LIẾC: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힐금대는 눈.
    Hilting eyes.
  • 힐금대는 시선.
    A glancing glance.
  • 힐금대고 보다.
    Gently watch.
  • 힐금대며 훔쳐보다.
    Steal a glance.
  • 옆을 힐금대다.
    Slit sideways.
  • 몰래 힐금대다.
    Heave stealthily.
  • 나는 지하철 앉아 다른 사람이 읽고 있는 신문을 옆에서 힐금댔다.
    I sat on the subway and hipped at the newspaper someone else was reading.
  • 어머니는 동생의 결혼 이야기가 나오자 힐금대며 내 눈치를 살피셨다.
    When the story of my brother's marriage came out, my mother crept on me.
  • 시험 시간에 그렇게 옆을 힐금대면 되겠나?
    Do you think you'll just have to slink around like that during the exam?
    아닙니다. 시계를 잠깐 본 거예요.
    No. i just looked at my watch for a moment.
Từ đồng nghĩa 힐금거리다: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Từ đồng nghĩa 힐금힐금하다: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐금대다 (힐금대다)
📚 Từ phái sinh: 힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81)