🌟 환기되다 (換氣 되다)

Động từ  

1. 더럽고 탁한 공기가 맑은 공기로 바뀌다.

1. ĐƯỢC THÔNG GIÓ, ĐƯỢC THÔNG KHÍ: Không khí bẩn và bụi bặm được thay thế bằng luồng không khí trong lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환기된 방.
    Ventilated room.
  • Google translate 환기된 실내.
    Ventilated room.
  • Google translate 공기가 환기되다.
    The air is ventilated.
  • Google translate 교실이 환기되다.
    The classroom is ventilated.
  • Google translate 창문으로 환기되다.
    Ventilate through the window.
  • Google translate 문을 열어 환기된 방 안은 신선한 공기가 가득했다.
    The room, ventilated by opening the door, was full of fresh air.
  • Google translate 오랫동안 환기되지 못한 실내에서는 퀴퀴한 냄새가 났다.
    There was a stale smell in the room that had not been ventilated for a long time.
  • Google translate 생선 구웠어? 비릿한 냄새가 나는데.
    Did you grill the fish? it smells fishy.
    Google translate 그래? 그럼 환기되게 창문을 좀 열게.
    Yeah? then i'll open the window for ventilation.

환기되다: be ventilated,かんきされる【換気される】,être ventilé, être aéré,ventilarse,يتهوّى,агаар солигдох,được thông gió, được thông khí,ถูกถ่ายเทอากาศ, ถูกระบายอากาศ,diventilasikan, digantikan,проветриваться,通风,换气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환기되다 (환ː기되다) 환기되다 (환ː기뒈다)
📚 Từ phái sinh: 환기(換氣): 더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꿈.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Luật (42)