🌟 환기 (換氣)

  Danh từ  

1. 더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꿈.

1. SỰ THÔNG GIÓ, SỰ THÔNG KHÍ: Sự thay đổi không khí bẩn và bụi bặm bằng luồng không khí trong lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실내 환기.
    Indoor ventilation.
  • Google translate 환기 시설.
    Ventilation facility.
  • Google translate 환기 통로.
    Ventilation channel.
  • Google translate 환기가 되다.
    Ventilate.
  • Google translate 환기를 하다.
    Ventilate.
  • Google translate 지수는 창문을 열어 환기를 했다.
    Jisoo opened the window and ventilated it.
  • Google translate 환기를 하려고 문을 열자 신선한 공기가 실내로 들어왔다.
    When i opened the door to ventilate, fresh air came into the room.
  • Google translate 실내 공기가 너무 탁하지 않아?
    Isn't the indoor air too murky?
    Google translate 겨울이라 창문을 꼭꼭 닫았더니 환기가 잘 안 돼.
    It's winter, so i closed the window tight and it's not ventilating.

환기: ventilation,かんき【換気】,ventilation, aération,ventilación,تهوية,агаарын солилцоо,sự thông gió, sự thông khí,การถ่ายเทอากาศ, การระบายอากาศ,ventilasi, pertukaran udara,проветривание,换气,通风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환기 (환ː기)
📚 Từ phái sinh: 환기되다(換氣되다): 더럽고 탁한 공기가 맑은 공기로 바뀌다. 환기하다(換氣하다): 더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꾸다.


🗣️ 환기 (換氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 환기 (換氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)