🌟 합격 (合格)

☆☆   Danh từ  

1. 시험, 검사, 심사 등을 통과함.

1. SỰ ĐỖ, SỰ ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Sự thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고시 합격.
    Passed the exam.
  • Google translate 면접 합격.
    Passed the interview.
  • Google translate 시험 합격.
    Passed the exam.
  • Google translate 합격 소식.
    Acceptance news.
  • Google translate 합격 기준.
    Acceptance criteria.
  • Google translate 합격의 감격.
    The thrill of acceptance.
  • Google translate 합격이 되다.
    Pass.
  • Google translate 합격을 시키다.
    Pass.
  • Google translate 합격을 통지하다.
    Notice of acceptance.
  • Google translate 합격을 하다.
    Pass.
  • Google translate 지수는 친구의 대학 합격 소식을 듣고 축하 전화를 걸었다.
    Ji-su called to congratulate her friend on her acceptance into college.
  • Google translate 승규는 오랜 공부 끝에 드디어 고시 합격의 기쁨을 맛보았다.
    After a long study, seung-gyu finally tasted the joy of passing the exam.
  • Google translate 나 오늘 면접은 잘 본 것 같아. 느낌이 좋아.
    I think i had a good interview today. i have a good feeling good.
    Google translate 그래? 그렇다면 이제 합격 소식을 기다리는 일만 남았네!
    Yeah? then all we have to do is wait for the news!
Từ trái nghĩa 불합격(不合格): 시험 등에 떨어짐., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않음.

합격: pass; success,ごうかく【合格】,admission,aprobación,نجاح في امتحان,тэнцэх,sự đỗ, sự đạt (tiêu chuẩn, qui định),การผ่าน, การสอบได้, การสอบผ่าน,kelulusan, lulus, lewat,прохождение; сдача,合格,及格,通过,录取,

2. 일정한 조건을 갖춤.

2. ĐẠT TIÊU CHUẨN, ĐỦ TIÊU CHUẨN, ĐỦ ĐIỀU KIỆN: Sự có điều kiện nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합격으로 생각하다.
    Think of it as a pass.
  • Google translate 합격으로 판단하다.
    Judge by acceptance.
  • Google translate 합격으로 여기다.
    Consider it a pass.
  • Google translate 합격이라고 믿다.
    Believed to pass.
  • Google translate 합격이라고 생각하다.
    Think of it as a pass.
  • Google translate 승규는 자신이 좋은 남편감으로 합격이라고 믿었다.
    Seung-gyu believed he was a good husband and passed.
  • Google translate 지수는 사람들을 이끄는 능력으로 보아 리더로서의 자질은 합격이었다.
    Jisoo's qualifications as a leader were pass, given her ability to lead people.
  • Google translate 저희가 이 아이를 입양할 수 있나요?
    Can we adopt this child?
    Google translate 네. 두 분은 좋은 부모로서 합격이라고 판단했습니다.
    Yeah. as good parents, they judged that they passed.
Từ trái nghĩa 불합격(不合格): 시험 등에 떨어짐., 어떤 조건이나 격식에 맞지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합격 (합껵) 합격이 (합껴기) 합격도 (합껵또) 합격만 (합꼉만)
📚 Từ phái sinh: 합격되다(合格되다): 시험, 검사, 심사 등에 통과되다., 일정한 조건이 갖추어지다. 합격시키다(合格시키다): 시험, 검사, 심사 등을 통과하게 하다. 합격하다(合格하다): 시험, 검사, 심사 등을 통과하다., 일정한 조건을 갖추다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 합격 (合格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103)