🌟 홈페이지 (homepage)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람들이 인터넷을 통해서 볼 수 있도록 만든 문서.

1. TRANG CHỦ: Dữ liệu làm để người khác có thể nhìn được thông qua Internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 홈페이지.
    Personal homepage.
  • Google translate 기관 홈페이지.
    The website of the agency.
  • Google translate 회사 홈페이지.
    Company homepage.
  • Google translate 홈페이지 방문자.
    Visitors to the homepage.
  • Google translate 홈페이지 개설자.
    The founder of the website.
  • Google translate 홈페이지를 만들다.
    Create a homepage.
  • Google translate 홈페이지를 열다.
    Open a homepage.
  • Google translate 홈페이지를 해킹하다.
    Hack into the homepage.
  • Google translate 홈페이지에 접근하다.
    Access the homepage.
  • Google translate 회사 홈페이지에서 신입 사원 모집 공고를 확인할 수 있다.
    You can check the company's website for new employees.
  • Google translate 내가 운영하는 개인 홈페이지에는 하루에 천 명이 넘는 사람들이 방문한다.
    My personal homepage is visited by more than a thousand people a day.
  • Google translate 입학 시험 합격 여부를 어디서 확인할 수 있나요?
    Where can i check if i passed the entrance exam?
    Google translate 저희 학교 홈페이지에서 확인하실 수 있습니다.
    You can check it out on our school website.

홈페이지: homepage,ホームページ,page d'accueil du site web, site officiel sur internet,página web, sitio web,الصفحة الرئيسية,хомпейж,trang chủ,โฮมเพจ , หน้าแรกที่แสดงข้อมูลของเว็บไซต์,situs internet, website,домашняя страница,主页,


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

📚 Annotation: 개인의 관심사나 단체의 업무, 홍보 등의 내용을 다양하게 제공한다.


🗣️ 홈페이지 (homepage) @ Giải nghĩa

🗣️ 홈페이지 (homepage) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138)