🌟 홈페이지 (homepage)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 사람들이 인터넷을 통해서 볼 수 있도록 만든 문서.

1. TRANG CHỦ: Dữ liệu làm để người khác có thể nhìn được thông qua Internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인 홈페이지.
    Personal homepage.
  • 기관 홈페이지.
    The website of the agency.
  • 회사 홈페이지.
    Company homepage.
  • 홈페이지 방문자.
    Visitors to the homepage.
  • 홈페이지 개설자.
    The founder of the website.
  • 홈페이지를 만들다.
    Create a homepage.
  • 홈페이지를 열다.
    Open a homepage.
  • 홈페이지를 해킹하다.
    Hack into the homepage.
  • 홈페이지에 접근하다.
    Access the homepage.
  • 회사 홈페이지에서 신입 사원 모집 공고를 확인할 수 있다.
    You can check the company's website for new employees.
  • 내가 운영하는 개인 홈페이지에는 하루에 천 명이 넘는 사람들이 방문한다.
    My personal homepage is visited by more than a thousand people a day.
  • 입학 시험 합격 여부를 어디서 확인할 수 있나요?
    Where can i check if i passed the entrance exam?
    저희 학교 홈페이지에서 확인하실 수 있습니다.
    You can check it out on our school website.


📚 thể loại: Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

📚 Annotation: 개인의 관심사나 단체의 업무, 홍보 등의 내용을 다양하게 제공한다.


🗣️ 홈페이지 (homepage) @ Giải nghĩa

🗣️ 홈페이지 (homepage) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81)