🌟 수시로 (隨時 로)

☆☆   Phó từ  

1. 아무 때나 자주.

1. THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수시로 드나들다.
    Frequent in and out of the country.
  • Google translate 수시로 만나다.
    Meet frequently.
  • Google translate 수시로 바뀌다.
    Change from time to time.
  • Google translate 수시로 열다.
    Open frequently.
  • Google translate 수시로 전화하다.
    Call from time to time.
  • Google translate 수시로 확인하다.
    Check frequently.
  • Google translate 상혁은 어머니께 수시로 전화를 걸어 안부를 물었다.
    Sanghyuk frequently called his mother to say hello.
  • Google translate 그들은 수시로 만나 사고 대책을 논의하기로 하였다.
    They decided to meet from time to time to discuss accident measures.
  • Google translate 신혼부부는 집을 구하기 위해 부동산을 수시로 드나들었다.
    The newlyweds frequented real estate to find their homes.
  • Google translate 고객들이 홈페이지 게시판에 올리는 문의 내용에 성실히 답하고 있나요?
    Are customers faithfully answering questions posted on the website bulletin board?
    Google translate 네, 수시로 게시판을 확인하여 답변하고 있습니다.
    Yes, we check and answer the bulletin board from time to time.

수시로: frequently,ずいじ【随時】。しょっちゅう,au besoin,frecuentemente, asiduamente, repetidamente,في أيّ وقت ، مرارًا,байсгээд, байн байн,thường hay,บ่อย ๆ, เนือง ๆ, เสมอ, ถี่, เป็นประจำ, โดยมาก,kerap kali, selalu,в любое время; когда угодно; время от времени,随时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수시로 (수시로)

🗣️ 수시로 (隨時 로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91)