🌟 의처증 (疑妻症)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의처증 (
의처쯩
)
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 의처증
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)