🌟 숨소리

☆☆   Danh từ  

1. 숨을 쉬는 소리.

1. HƠI THỞ: Tiếng thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가느다란 숨소리.
    A thin breath.
  • Google translate 가쁜 숨소리.
    A poor breath.
  • Google translate 거친 숨소리.
    Rough breathing.
  • Google translate 숨소리가 거칠다.
    Breathing rough.
  • Google translate 숨소리가 고르다.
    Breathing is even.
  • Google translate 숨소리가 들리다.
    I hear breathing.
  • Google translate 숨소리를 낮추다.
    Lower your breath.
  • Google translate 숨소리를 죽이다.
    Hold your breath.
  • Google translate 그는 화가 났는지 숨소리가 거칠었다.
    He must have been angry, his breathing was harsh.
  • Google translate 자매는 부모님 몰래 집을 빠져나가면서 들키지 않게 숨소리를 죽였다.
    The sister kept her breath unnoticed as she walked out of the house behind her parents' back.
  • Google translate 아버지는 불을 끄고 누워 숨소리조차도 크게 내지 않으셨다.
    Father lay out the fire and didn't even make loud breathing sounds.
  • Google translate 아기는 아직도 기침이 심해요?
    Is the baby still coughing?
    Google translate 숨소리가 고른 걸 보니 이제 좀 괜찮아진 것 같아요.
    I think it's better now that the breathing is even.

숨소리: sound of breathing,いきづかい【息遣い】,son de respiration, souffle,resoplido, respiración, jadeo, bufido,صوت تنفّس,амьсгалын чимээ,hơi thở,เสียงลมหายใจ,suara nafas, desahan nafas,звук дыхания,喘气声,呼吸声,气息,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숨소리 (숨ː쏘리)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sức khỏe  


🗣️ 숨소리 @ Giải nghĩa

🗣️ 숨소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204)