🌷 Initial sound: ㅅㅅㄹ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 15 ALL : 24

스스로 : 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình.

스스로 : 자기 자신. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình.

수시로 (隨時 로) : 아무 때나 자주. ☆☆ Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào.

식사량 (食事量) : 음식을 먹는 양. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào.

수수료 (手數料) : 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó.

상상력 (想像力) : 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력. ☆☆ Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế.

숨소리 : 숨을 쉬는 소리. ☆☆ Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở.

쉽사리 : 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào.

생산량 (生産量) : 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량. Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.

수사력 (搜査力) : 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 데에 필요한 능력. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC ĐIỀU TRA: Khả năng cần có cho việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi.

새소리 : 새가 우는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG CHIM HÓT: Tiếng chim kêu.

송사리 : 잿빛을 띤 엷은 갈색에 옆구리에 작고 검은 점이 많으며, 크기가 작은 민물고기. Danh từ
🌏 CÁ TUẾ: Cá nước ngọt, kích cỡ nhỏ, có nhiều đốm đen nhỏ ở sườn trên nền nâu nhạt có màu tro.

새사람 : 새로 시집온 사람. Danh từ
🌏 CÔ DÂU MỚI: Người mới về nhà chồng.

새살림 : 결혼하고 처음 가정을 이루어 살아가는 일. Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG MỚI: Việc kết hôn và sống cuộc sống gia đình lần đầu tiên.

수송량 (輸送量) : 기차, 자동차, 배, 비행기 등이 실어 옮기는 사람의 수나 물건의 양. Danh từ
🌏 LƯỢNG VẬN CHUYỂN, LƯỢNG VẬN TẢI: Số người hay hàng hóa được vận chuyển bằng tàu hỏa, ô tô, tàu thủy, máy bay v.v…

생사람 (生 사람) : 어떠한 일에 아무 잘못이나 관련이 없는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VÔ TỘI, NGƯỜI VÔ CAN, NGƯỜI LƯƠNG THIỆN: Người không có bất cứ lỗi lầm hoặc liên quan đến việc nào đó.

쇳소리 : 쇠붙이가 부딪칠 때 나는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG SẮT VA VÀO NHAU: Âm thanh phát ra khi sắt thép va chạm.

생산력 (生産力) : 생산을 할 수 있는 힘. Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Sức có thể sản xuất.

손사래 : 어떤 말을 부인하거나 어떤 일을 거절할 때 손을 펴서 휘젓는 일. Danh từ
🌏 SỰ KHOÁT TAY: Việc dang tay khua khua khi từ chối việc gì hoặc phủ nhận lời nói nào đó.

손수레 : 사람이 손으로 직접 끄는 수레. Danh từ
🌏 XE KÉO BẰNG TAY: Xe do con người trực tiếp kéo bằng tay.

쇠스랑 : 땅을 파거나 풀을 긁어모으는 데 쓰는, 끝에 서너 개의 쇠가 달린 갈퀴 모양의 농기구. Danh từ
🌏 CÁI BÀN CÀO, CÁI CÀO CỎ: Dụng cụ nông nghiệp hình cái cào có gắn ba bốn mũi sắt ở đầu, dùng để cào cỏ hay đào đất.

새신랑 (새 新郞) : 이제 막 결혼한 남자. Danh từ
🌏 CHÚ RỂ MỚI: Người con trai vừa mới kết hôn.

상소리 (常 소리) : 듣기에 천하고 교양이 없는 소리나 말. Danh từ
🌏 LỜI THÔ BỈ, LỜI THÔ TỤC, LỜI NÓI BẬY BẠ: Lời nói vô giáo dục và nghe thô tục.

산신령 (山神靈) : 산을 지키고 다스리는 신. Danh từ
🌏 VỊ SƠN THẦN, ÔNG THẦN NÚI: Vị thần cai quản và canh giữ núi non.


:
Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47)