🌟 새소리

Danh từ  

1. 새가 우는 소리.

1. TIẾNG CHIM HÓT: Tiếng chim kêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맑은 새소리.
    Clear bird noises.
  • Google translate 새소리가 나다.
    The bird chirps.
  • Google translate 새소리가 들리다.
    I hear birds.
  • Google translate 새소리가 울리다.
    Birds ring.
  • Google translate 새소리에 귀를 기울이다.
    Listen to birds.
  • Google translate 산에서 울리는 새소리를 듣자 고향 생각이 났다.
    The sound of birds ringing in the mountains reminded me of my hometown.
  • Google translate 짹짹 우는 새소리에 눈을 떠 보니 이미 해가 중천에 떠 있었다.
    When i opened my eyes to the chirping of birds, the sun was already up in the sky.
  • Google translate 어머, 지금 이게 뻐꾸기 소리야?
    Oh, is this the cuckoo sound?
    Google translate 그런가 봐. 도시에서 새소리를 듣기가 쉽지 않은데 별일이네.
    I guess so. it's not easy to hear birds singing in the city.

새소리: birdcall; birdsong,とりのなきごえ【鳥の鳴き声】,chant d’oiseau, gazouillis,canto de un pájaro, gorjeo,صوت الطيور,шувууны жиргээ, шувууны дуу,tiếng chim hót,เสียงนก, เสียงนกร้อง,suara burung, suara tangisan burung,издаваемый птицей крик или звук; птичий голос; птичье пение,鸟鸣声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새소리 (새ː소리)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Luật (42) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)