🌟 새소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새소리 (
새ː소리
)
🌷 ㅅㅅㄹ: Initial sound 새소리
-
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình. -
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 자기 자신.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình. -
ㅅㅅㄹ (
수시로
)
: 아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào. -
ㅅㅅㄹ (
식사량
)
: 음식을 먹는 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào. -
ㅅㅅㄹ (
수수료
)
: 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó. -
ㅅㅅㄹ (
상상력
)
: 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế. -
ㅅㅅㄹ (
숨소리
)
: 숨을 쉬는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở. -
ㅅㅅㄹ (
쉽사리
)
: 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào. -
ㅅㅅㄹ (
생산량
)
: 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
• Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)