🌟 쉽사리
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쉽사리 (
쉽ː싸리
)
🗣️ 쉽사리 @ Giải nghĩa
- 파리 목숨 : 남에게 쉽사리 죽음을 당할 목숨.
🗣️ 쉽사리 @ Ví dụ cụ thể
- 그런 참경은 기억에서 쉽사리 지워지지 않지. [참경 (慘景)]
- 거대한 제국도 쉽사리 패망하는 역사를 보면 겸손을 배우게 된다. [패망하다 (敗亡하다)]
- 경찰은 범인을 잡는 데에 현상금까지 걸었지만 범인은 쉽사리 잡히지 않았다. [걸다]
- 경제를 모르고 쉽사리 주식 투자를 했다가는 투자한 돈이 하루아침에 거덜날 수 있다. [거덜나다]
- 처방을 바꿨더니 약효가 반감되어 병세가 쉽사리 수그러들지 못했다. [반감되다 (半減되다)]
- 나는 남에게 쉽사리 마음을 열지 못해서 관포지교가 없다. [관포지교 (管鮑之交)]
- 여행 일정을 전부 마치고 나서도 쉽사리 발길이 떨어지지 않았지만 아쉬움을 뒤로 하고 돌아왔다. [발길이 떨어지지 않다]
- 김 사장은 회사를 살리려 바동댔지만 회사 사정은 쉽사리 나아지지 않았다. [바동대다]
- 나는 성격이 빳빳하여 쉽사리 남들과 친해지지 못한다. [빳빳하다]
- 올해 졸업 여행비가 왜 그렇게 비싼지 쉽사리 수긍이 가지 않는다. [수긍 (首肯)]
- 우리의 이 비밀스러운 계획은 쉽사리 측량되지 않을 겁니다. [측량되다 (測量되다)]
- 그러게. 다들 먹고살기가 힘들고 팍팍해서 쉽사리 서민들이 지갑을 열지 않더군. [시세 (時勢)]
- 그 일에는 마을 어른의 목숨이 내걸려 있었지만 누구도 쉽사리 나설 수 없었다. [내걸리다]
🌷 ㅅㅅㄹ: Initial sound 쉽사리
-
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 누구의 도움을 받지 않고 자신의 힘으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TỰ MÌNH: Không nhận sự giúp đỡ của ai đó mà bằng sức mình. -
ㅅㅅㄹ (
스스로
)
: 자기 자신.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ MÌNH: Tự bản thân mình. -
ㅅㅅㄹ (
수시로
)
: 아무 때나 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG HAY: Thường xuyên bất cứ lúc nào. -
ㅅㅅㄹ (
식사량
)
: 음식을 먹는 양.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG THỨC ĂN: Lượng thức ăn ăn vào. -
ㅅㅅㄹ (
수수료
)
: 어떤 일을 맡아 대신 해 준 대가로 주는 요금.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ: Tiền trả cho chi phí làm thay việc nào đó. -
ㅅㅅㄹ (
상상력
)
: 실제로 경험하지 않거나 보지 않은 것을 생각해 내는 능력.
☆☆
Danh từ
🌏 SỨC TƯỞNG TƯỢNG, TRÍ TƯỞNG TƯỢNG: Khả năng suy nghĩ về cái gì đó chưa nhìn thấy hay chưa từng trải qua trong thực tế. -
ㅅㅅㄹ (
숨소리
)
: 숨을 쉬는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 HƠI THỞ: Tiếng thở. -
ㅅㅅㄹ (
쉽사리
)
: 아무 탈이나 어려운 점 없이 아주 쉽게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG: Một cách rất dễ không có bất cứ trở ngại hay điểm khó khăn nào. -
ㅅㅅㄹ (
생산량
)
: 어떠한 것이 일정한 기간 동안 생산되는 수량.
☆
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Số lượng cái gì đó được sản xuất ra trong thời gian nhất định.
• Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70)