🌟 패망하다 (敗亡 하다)

Động từ  

1. 싸움에 져서 망하다.

1. BẠI VONG: Bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 패망한 나라.
    Destroyed country.
  • Google translate 패망한 왕국.
    A fallen kingdom.
  • Google translate 패망한 원인.
    Destroyed cause.
  • Google translate 대국이 패망하다.
    A great nation is defeated.
  • Google translate 신라는 패망한 고구려와 백제의 유민들을 흡수하였다.
    Silla absorbed the fallen people of goguryeo and baekje.
  • Google translate 거대한 제국도 쉽사리 패망하는 역사를 보면 겸손을 배우게 된다.
    Even a great empire learns to be humbled by its easy-to-failure history.
  • Google translate 이 책 한번 읽어 봐. 역사적으로 패망한 나라들에 대해서 분석한 책인데 네 논문에 도움이 될 거야.
    Read this book. it's a book that analyzes the countries that have historically been defeated, and it will help your thesis.
    Google translate 고마워. 잘 읽을게.
    Thank you. i'll read it well.

패망하다: collapse; fall,はいぼうする【敗亡する】,s'effondrer, être anéanti, tomber en ruine,ser derrotado, ser vencido, decaer,ينهار، يهلك,мөхөх, сүйрэх,bại vong,ล้มเหลว, พ่ายแพ้, พ่ายแพ้สูญสิ้น,runtuh, hancur, kalah,потерпеть поражение; претерпеть крах,败亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패망하다 (패ː망하다)
📚 Từ phái sinh: 패망(敗亡): 싸움에 져서 망함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Xem phim (105) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)