🌷 Initial sound: ㅍㅁㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12

파묻히다 : 파여서 그 속에 묻히다. Động từ
🌏 BỊ ĐÀO CHÔN: Bị đào rồi bị chôn vào đó.

피맺히다 : 가슴에 피가 맺힐 정도로 몹시 원망스럽거나 슬픈 감정이 깊이 스며들다. Động từ
🌏 ĐỌNG MÁU: Cảm giác rất buồn và oán hờn, in dấu ấn sâu đậm tới mức kết máu trong ngực.

파면하다 (罷免 하다) : 잘못을 한 사람에게 일이나 직장을 그만두게 하다. Động từ
🌏 BÃI MIỄN: Việc buộc người làm sai từ bỏ công việc hay chỗ làm.

판명하다 (判明 하다) : 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝히다. Động từ
🌏 LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó.

표명하다 (表明 하다) : 생각이나 태도를 분명하게 드러내다. Động từ
🌏 BIỂU LỘ RÕ: Thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.

패망하다 (敗亡 하다) : 싸움에 져서 망하다. Động từ
🌏 BẠI VONG: Bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong.

파멸하다 (破滅 하다) : 파괴되어 완전히 없어지거나 망하다. Động từ
🌏 HỦY DIỆT, TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.

파마하다 (←permanent 하다) : 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 하다. Động từ
🌏 UỐN TÓC: Dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài.

풍만하다 (豐滿 하다) : 매우 넉넉하여 그득하다. Tính từ
🌏 SUNG TÚC, TRÀN DẦY: Rất đầy đủ và dư giả.

판매하다 (販賣 하다) : 상품을 팔다. Động từ
🌏 BÁN, BÁN HÀNG: Bán sản phẩm.

폐막하다 (閉幕 하다) : 공연이나 행사 등이 끝나다. 또는 그것을 끝내다. Động từ
🌏 BẾ MẠC: Kết thúc công diễn hay chương trình. Hoặc cái thúc việc ấy.

풍미하다 (風靡 하다) : 어떤 사회 현상이나 사상 등이 널리 사회에 퍼지다. Động từ
🌏 TẠO ẢNH HƯỞNG, GÂY ẢNH HƯỞNG: Tư tưởng hay hiện tượng xã hội nào đó phổ biến rộng rãi trong xã hội.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Gọi món (132)