🌟 파멸하다 (破滅 하다)

Động từ  

1. 파괴되어 완전히 없어지거나 망하다.

1. HỦY DIỆT, TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파멸한 왕조.
    A ruined dynasty.
  • Google translate 가정이 파멸하다.
    The family is ruined.
  • Google translate 인류가 파멸하다.
    Human beings go to ruin.
  • Google translate 회사가 파멸하다.
    The company goes to ruin.
  • Google translate 완전히 파멸하다.
    Completely ruinous.
  • Google translate 그는 지나친 욕심 때문에 무리하게 일을 벌이다가 스스로 파멸하고 말았다.
    He was too greedy to do things, and he ruined himself.
  • Google translate 왕조가 파멸하게 된 가장 큰 원인은 왕권의 약화와 신하들의 권력 다툼이었다.
    The greatest cause of the dynasty's ruin was the weakening of the royal authority and the struggle for power among its officials.

파멸하다: be destroyed; be ruined,はめつする【破滅する】。ほろびる【滅びる】,être détruit, être ruiné,decaer, romperse, desintegrarse,يهلك، يتدمّر، يتخرّب,нурах, унах, сүйрэх, дампуурах, сөнөх, мөхөх,hủy diệt, tiêu diệt,ทำลาย, พังทลาย, พินาศ,musnah, jatuh,уничтожать; губить,破灭,灭亡, 毁灭,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파멸하다 (파ː멸하다)
📚 Từ phái sinh: 파멸(破滅): 파괴되어 완전히 없어지거나 망함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Luật (42) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20)