🌟 판명하다 (判明 하다)

Động từ  

1. 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝히다.

1. LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 판명하는 기준.
    The criteria that prove.
  • Google translate 경찰이 판명하다.
    Police prove.
  • Google translate 진위를 판명하다.
    To prove the truth.
  • Google translate 무죄로 판명하다.
    Prove innocent.
  • Google translate 사실로 판명하다.
    Turns out to be true.
  • Google translate 합성으로 판명하다.
    Turns out to be synthetic.
  • Google translate 경찰은 그 여자의 주장이 사실인지를 판명하기 위해 조사를 계속했다.
    The police continued their investigation to determine whether the woman's claim was true.
  • Google translate 우리는 한 달 동안의 판매 기록을 통해 광고의 성공 여부를 판명하였다.
    We have verified the success of the advertisement through a month's sales record.
  • Google translate 이번에 개발된 약은 아픈 사람들에게 큰 도움이 되겠네요.
    The newly developed medicine will be of great help to the sick.
    Google translate 네, 안전성을 판명하고 나면 바로 판매를 시작할 거예요.
    Yes, they'll start selling as soon as they prove safe.

판명하다: make clear; prove,はんめいする【判明する】,mettre à jour, prouver,aclarar, probar,يوضّح,ил болгох, тодорхой болгох,làm rõ, làm sáng tỏ, xác minh,พิสูจน์ให้ชัดแจ้ง, ทำให้ชัดเจน, สืบเสาะให้ชัดเจน, ทำให้แน่ชัด,menilai, menjelaskan,выяснять,查明,弄清,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판명하다 (판명하다)
📚 Từ phái sinh: 판명(判明): 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝힘.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20)