🌟 표명하다 (表明 하다)

Động từ  

1. 생각이나 태도를 분명하게 드러내다.

1. BIỂU LỘ RÕ: Thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거취를 표명하다.
    Express one's position.
  • Google translate 사의를 표명하다.
    Express one's resignation.
  • Google translate 유감을 표명하다.
    Express regret.
  • Google translate 입장을 표명하다.
    Express one's position.
  • Google translate 공식적으로 표명하다.
    Express officially.
  • Google translate 위원회는 위원장이 건강상의 이유로 사의를 표명했다고 밝혔다.
    The committee said the chairman offered to resign for health reasons.
  • Google translate 후보자는 복지 문제에 대해 공식적으로 입장을 표명하는 자리를 가졌다.
    The candidate held an official position on the welfare issue.
  • Google translate 이번 안건에 대한 견해를 밝혀주십시오.
    Please state your views on this agenda.
    Google translate 생각을 정리해서 조만간 표명하도록 하겠습니다.
    I'll organize my thoughts and i'll come up with an announcement soon.

표명하다: express; state,ひょうめいする【表明する】,manifester, déclarer, exprimer, prendre une position, affirmer, présenter,expresar, declarar,يعبّر,илэрхийлэх,biểu lộ rõ,แสดง, แสดงออก, แสดงออกชัดเจน,mengumumkan, mengungkapkan, memberitakan,показывать; проявлять,表明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표명하다 (표명하다)
📚 Từ phái sinh: 표명(表明): 생각이나 태도를 분명하게 드러냄.

🗣️ 표명하다 (表明 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208)