🌟 파묻히다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파묻히다 (
파무치다
) • 파묻히어 (파무치어
파무치여
) 파묻혀 (파무처
) • 파묻히니 (파무치니
)
📚 Từ phái sinh: • 파묻다: 파서 그 속에 묻다., 남이 모르게 깊이 감추다., 몸을 깊숙이 넣거나 기대다.
🗣️ 파묻히다 @ Giải nghĩa
- 매몰되다 (埋沒되다) : 땅속에 깊이 파묻히다.
🗣️ 파묻히다 @ Ví dụ cụ thể
- 푹신 파묻히다. [푹신]
- 상아탑에 파묻히다. [상아탑 (象牙塔)]
- 푹 파묻히다. [푹]
- 안락에 파묻히다. [안락 (安樂)]
- 눈에 파묻히다. [눈]
- 눈구덩이에 파묻히다. [눈구덩이]
- 인습에 파묻히다. [인습 (因習)]
- 적막감에 파묻히다. [적막감 (寂寞感)]
- 강호에 파묻히다. [강호 (江湖)]
- 책 더미에 파묻히다. [책 더미 (冊더미)]
🌷 ㅍㅁㅎㄷ: Initial sound 파묻히다
-
ㅍㅁㅎㄷ (
파묻히다
)
: 파여서 그 속에 묻히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÀO CHÔN: Bị đào rồi bị chôn vào đó. -
ㅍㅁㅎㄷ (
피맺히다
)
: 가슴에 피가 맺힐 정도로 몹시 원망스럽거나 슬픈 감정이 깊이 스며들다.
Động từ
🌏 ĐỌNG MÁU: Cảm giác rất buồn và oán hờn, in dấu ấn sâu đậm tới mức kết máu trong ngực. -
ㅍㅁㅎㄷ (
파면하다
)
: 잘못을 한 사람에게 일이나 직장을 그만두게 하다.
Động từ
🌏 BÃI MIỄN: Việc buộc người làm sai từ bỏ công việc hay chỗ làm. -
ㅍㅁㅎㄷ (
판명하다
)
: 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝히다.
Động từ
🌏 LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó. -
ㅍㅁㅎㄷ (
표명하다
)
: 생각이나 태도를 분명하게 드러내다.
Động từ
🌏 BIỂU LỘ RÕ: Thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ. -
ㅍㅁㅎㄷ (
패망하다
)
: 싸움에 져서 망하다.
Động từ
🌏 BẠI VONG: Bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong. -
ㅍㅁㅎㄷ (
파멸하다
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망하다.
Động từ
🌏 HỦY DIỆT, TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁㅎㄷ (
파마하다
)
: 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 하다.
Động từ
🌏 UỐN TÓC: Dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. -
ㅍㅁㅎㄷ (
풍만하다
)
: 매우 넉넉하여 그득하다.
Tính từ
🌏 SUNG TÚC, TRÀN DẦY: Rất đầy đủ và dư giả. -
ㅍㅁㅎㄷ (
판매하다
)
: 상품을 팔다.
Động từ
🌏 BÁN, BÁN HÀNG: Bán sản phẩm. -
ㅍㅁㅎㄷ (
폐막하다
)
: 공연이나 행사 등이 끝나다. 또는 그것을 끝내다.
Động từ
🌏 BẾ MẠC: Kết thúc công diễn hay chương trình. Hoặc cái thúc việc ấy. -
ㅍㅁㅎㄷ (
풍미하다
)
: 어떤 사회 현상이나 사상 등이 널리 사회에 퍼지다.
Động từ
🌏 TẠO ẢNH HƯỞNG, GÂY ẢNH HƯỞNG: Tư tưởng hay hiện tượng xã hội nào đó phổ biến rộng rãi trong xã hội.
• Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)