🌟 파마하다 (←permanent 하다)

Động từ  

1. 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 하다.

1. UỐN TÓC: Dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파마하는 기술.
    The art of perming.
  • Google translate 파마하는 약품.
    A drug that perms.
  • Google translate 곱슬머리를 파마하다.
    Curly hair.
  • Google translate 앞머리를 파마하다.
    Get a bang.
  • Google translate 강하게 파마하다.
    Have a strong perm.
  • Google translate 나는 미용실에서 파마하는 대신 매일 아침 머리를 드라이어로 손질한다.
    Instead of getting a perm at the salon, i get my hair done with a dryer every morning.
  • Google translate 승규는 군에 입대하기 전에 파마해서 구불거리던 머리를 싹둑 잘랐다.
    Seung-gyu had his hair permed before he joined the army and cut off his curly hair.
  • Google translate 오랜만에 머리 모양을 바꿨는데 어때요?
    It's been a while since i changed my hairstyle. how do you.
    Google translate 긴 머리를 파마하니까 훨씬 우아하고 여성스러워 보여요.
    Long hair looks much more elegant and feminine.

파마하다: get a perm; have one's hair permed,パーマをかける,(se) faire une permanente,hacer la permanente,يحصل على شعر مجعّد,үсэнд хими хийх, үс химидэх,uốn tóc,ดัดผม,mengeset, melakukan perm, mengeriting rambut,делать химическую завивку волос; делать химическое выпрямление волос,烫发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파마하다 ()
📚 Từ phái sinh: 파마(←permanent): 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안…
📚 Variant: 빠마하다 퍼머하다


🗣️ 파마하다 (←permanent 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 파마하다 (←permanent 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204)