🌟 폐막하다 (閉幕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐막하다 (
폐ː마카다
) • 폐막하다 (페ː마카다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐막(閉幕): 공연이나 행사 등이 끝남. 또는 그것을 끝냄.
🌷 ㅍㅁㅎㄷ: Initial sound 폐막하다
-
ㅍㅁㅎㄷ (
파묻히다
)
: 파여서 그 속에 묻히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÀO CHÔN: Bị đào rồi bị chôn vào đó. -
ㅍㅁㅎㄷ (
피맺히다
)
: 가슴에 피가 맺힐 정도로 몹시 원망스럽거나 슬픈 감정이 깊이 스며들다.
Động từ
🌏 ĐỌNG MÁU: Cảm giác rất buồn và oán hờn, in dấu ấn sâu đậm tới mức kết máu trong ngực. -
ㅍㅁㅎㄷ (
파면하다
)
: 잘못을 한 사람에게 일이나 직장을 그만두게 하다.
Động từ
🌏 BÃI MIỄN: Việc buộc người làm sai từ bỏ công việc hay chỗ làm. -
ㅍㅁㅎㄷ (
판명하다
)
: 어떤 사실을 판단하여 분명하게 밝히다.
Động từ
🌏 LÀM RÕ, LÀM SÁNG TỎ, XÁC MINH: Phán đoán và làm sáng tỏ một cách phân minh sự việc nào đó. -
ㅍㅁㅎㄷ (
표명하다
)
: 생각이나 태도를 분명하게 드러내다.
Động từ
🌏 BIỂU LỘ RÕ: Thể hiện rõ thái độ hay suy nghĩ. -
ㅍㅁㅎㄷ (
패망하다
)
: 싸움에 져서 망하다.
Động từ
🌏 BẠI VONG: Bị thua trong chiến đấu nên tiêu vong. -
ㅍㅁㅎㄷ (
파멸하다
)
: 파괴되어 완전히 없어지거나 망하다.
Động từ
🌏 HỦY DIỆT, TIÊU DIỆT: Bị phá hủy nên hoàn toàn không còn hoặc tiêu vong. -
ㅍㅁㅎㄷ (
파마하다
)
: 기계나 약품으로 머리를 구불구불하게 하거나 곧게 펴 오랫동안 그러한 상태가 유지되도록 하다.
Động từ
🌏 UỐN TÓC: Dùng máy hay thuốc để làm cho tóc quăn quăn hoặc duỗi thẳng và duy trì trạng thái như thế trong một thời gian dài. -
ㅍㅁㅎㄷ (
풍만하다
)
: 매우 넉넉하여 그득하다.
Tính từ
🌏 SUNG TÚC, TRÀN DẦY: Rất đầy đủ và dư giả. -
ㅍㅁㅎㄷ (
판매하다
)
: 상품을 팔다.
Động từ
🌏 BÁN, BÁN HÀNG: Bán sản phẩm. -
ㅍㅁㅎㄷ (
폐막하다
)
: 공연이나 행사 등이 끝나다. 또는 그것을 끝내다.
Động từ
🌏 BẾ MẠC: Kết thúc công diễn hay chương trình. Hoặc cái thúc việc ấy. -
ㅍㅁㅎㄷ (
풍미하다
)
: 어떤 사회 현상이나 사상 등이 널리 사회에 퍼지다.
Động từ
🌏 TẠO ẢNH HƯỞNG, GÂY ẢNH HƯỞNG: Tư tưởng hay hiện tượng xã hội nào đó phổ biến rộng rãi trong xã hội.
• Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53)