🌟 개막하다 (開幕 하다)

Động từ  

1. 공연이나 행사가 시작되다. 또는 공연이나 행사를 시작하다.

1. KHAI MẠC: Buổi biểu diễn hay sự kiện nào đó được bắt đầu. Hoặc bắt đầu buổi biểu diễn hay sự kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연이 개막하다.
    The performance opens.
  • Google translate 연극이 개막하다.
    The play opens.
  • Google translate 올림픽이 개막하다.
    The olympic games open.
  • Google translate 박람회를 개막하다.
    Open an exhibition.
  • Google translate 전시회를 개막하다.
    Open an exhibition.
  • Google translate 회의를 개막하다.
    Open a meeting.
  • Google translate 오늘 우리나라에서 세계 인권 토론회를 개막했다.
    Today we opened the world human rights debate in our country.
  • Google translate 많은 관람객들이 개막한 날부터 마지막 날까지 이번 연극제를 찾았다.
    Many visitors visited the festival from the opening day to the last day.
  • Google translate 내일부터 이곳에서 봄꽃 축제가 열린다면서요?
    I heard there's a spring flower festival going on here tomorrow.
    Google translate 네, 내일 개막해서 일주일 동안 계속될 거예요.
    Yes, it opens tomorrow and lasts for a week.
Từ trái nghĩa 폐막하다(閉幕하다): 공연이나 행사 등이 끝나다. 또는 그것을 끝내다.

개막하다: open; curtain to rise,かいまくする【開幕する】,lever le rideau, ouvrir, commencer,inaugurar,يرفع الستار,нээх, эхлүүлэх,khai mạc,เปิด, เริ่ม,membuka, memulai,поднимать занавес; открывать; начинать,开幕,揭幕,

2. (비유적으로) 어떤 시대나 중요한 일이 시작되다. 또는 어떤 시대나 중요한 일을 시작하다.

2. MỞ ĐẦU, MỞ MÀN: (cách nói ẩn dụ) Thời đại hay sự kiện quan trọng nào đó bắt đầu. Hoặc bắt đầu thời đại hay sự kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민주화 시대가 개막하다.
    The era of democratization opens.
  • Google translate 우주 시대가 개막하다.
    The space age opens.
  • Google translate 정보화 시대가 개막하다.
    Information age opens.
  • Google translate 새로운 시대를 개막하다.
    Usher in a new era.
  • Google translate 협력 시대를 개막하다.
    Open an era of cooperation.
  • Google translate 화합의 시대를 개막하다.
    Open an era of harmony.
  • Google translate 컴퓨터의 개발과 보급이 이루어지면서 컴퓨터 시대가 새롭게 개막하였다.
    With the development and distribution of computers, the computer age has opened anew.
  • Google translate 지방 선거가 처음 실시됨에 따라 지방 자치 시대가 본격적으로 개막하게 되었다.
    The first local elections opened the era of local autonomy.
  • Google translate 김 후보가 대통령이 되었어요.
    Candidate kim became president.
    Google translate 새로운 대통령의 시대가 개막했군요.
    A new era of president has begun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개막하다 (개마카다)
📚 Từ phái sinh: 개막(開幕): 공연이나 행사를 시작함., (비유적으로) 어떤 시대나 중요한 일의 시작.

🗣️ 개막하다 (開幕 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160)