🌟 개막하다 (開幕 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개막하다 (
개마카다
)
📚 Từ phái sinh: • 개막(開幕): 공연이나 행사를 시작함., (비유적으로) 어떤 시대나 중요한 일의 시작.
🗣️ 개막하다 (開幕 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대축제가 개막하다. [대축제 (大祝祭)]
- 프로 야구가 개막하다. [프로 야구 (←professional野球)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 개막하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160)