🌟 개막 (開幕)

  Danh từ  

1. 공연이나 행사를 시작함.

1. SỰ KHAI MẠC: Sự bắt đầu buổi trình diễn hay sự kiện, với ý nghĩa mở hoặc vén bức màn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화제 개막.
    The opening of the festival.
  • Google translate 올림픽 개막.
    Olympic opening.
  • Google translate 체육 대회 개막.
    The opening of the athletic competition.
  • Google translate 개막 경기.
    Opening game.
  • Google translate 개막 공연.
    Opening performance.
  • Google translate 개막 연설.
    Opening speech.
  • Google translate 개막을 선언하다.
    Declare opening.
  • Google translate 개막을 선포하다.
    Declare opening.
  • Google translate 개막을 알리다.
    Announce the opening.
  • Google translate 개막을 앞두다.
    Ahead of the opening.
  • Google translate 지난주에 개막이 된 이번 영화제에 관객들의 발길이 끊이지 않고 있다.
    The festival, which opened last week, has been visited by audiences.
  • Google translate 대통령이 올림픽 개막을 선언하자 대회의 시작을 알리는 노래가 울려 퍼졌다.
    When the president declared the opening of the olympics, a song rang out to mark the start of the competition.
  • Google translate 이 박람회는 며칠 동안 열려요?
    How many days is this fair open?
    Google translate 다음 달에 개막을 해서 한 달 동안 계속돼요.
    It opens next month and lasts for a month.
Từ trái nghĩa 폐막(閉幕): 공연이나 행사 등이 끝남. 또는 그것을 끝냄.

개막: raising the curtain,かいまく【開幕】,lever de rideau, ouverture, commencement,Inauguración, apertura,افتتاح,нээлт, эхлэл,sự khai mạc,การเปิด, การเริ่ม,pembukaan,поднятие занавеса; начало спектакля,开幕,揭幕,

2. (비유적으로) 어떤 시대나 중요한 일의 시작.

2. SỰ MỞ ĐẦU, SỰ MỞ MÀN: (cách nói ẩn dụ) Sự bắt đầu của một thời đại hay một sự kiện quan trọng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 시대의 개막.
    The opening of a new era.
  • Google translate 우호 협력 시대의 개막.
    The opening of an era of friendly cooperation.
  • Google translate 개막이 되다.
    Open.
  • Google translate 개막이 임박하다.
    The opening is imminent.
  • Google translate 개막을 하다.
    Make an opening.
  • Google translate 이번 인공위성 발사는 우주 시대의 개막을 의미한다.
    This satellite launch marks the beginning of the space age.
  • Google translate 다음 회의에서는 관광객 천만 시대의 개막을 위한 과제에 대해 논의한다.
    The next meeting discusses the task for the opening of the era of tourist 10 million.
  • Google translate 이 도시가 무너진 것은 한 시대가 끝났음을 알리는 것이었죠.
    The city's collapse was a sign that an era was over.
    Google translate 네, 그리고 다음 시대의 개막이기도 했고요.
    Yes, and it was the beginning of the next era.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개막 (개막) 개막이 (개마기) 개막도 (개막또) 개막만 (개망만)
📚 Từ phái sinh: 개막되다(開幕되다): 공연이나 행사가 시작되다., (비유적으로) 어떤 시대나 중요한 일이… 개막하다(開幕하다): 공연이나 행사가 시작되다. 또는 공연이나 행사를 시작하다., (비유…
📚 thể loại: Thể thao  

📚 Annotation: 주로 '~ 시대(의) 개막'으로 쓴다.

🗣️ 개막 (開幕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59)