🌟 엑스포 (Expo)
Danh từ
🗣️ 엑스포 (Expo) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 시의 엑스포 개최가 확정되었다는 소식에 지역 주민들이 몹시 기뻐했다. [개최 (開催)]
🌷 ㅇㅅㅍ: Initial sound 엑스포
-
ㅇㅅㅍ (
예술품
)
: 예술로서의 가치가 있는 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật. -
ㅇㅅㅍ (
엑스포
)
: 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM QUỐC TẾ: Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước. -
ㅇㅅㅍ (
완성품
)
: 다 만들어진 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết. -
ㅇㅅㅍ (
암세포
)
: 암을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO UNG THƯ: Tế bào tạo nên ung thư. -
ㅇㅅㅍ (
어설피
)
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng. -
ㅇㅅㅍ (
유사품
)
: 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG NHÁI: Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.
• Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)