🌟 유사품 (類似品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유사품 (
유ː사품
)
🌷 ㅇㅅㅍ: Initial sound 유사품
-
ㅇㅅㅍ (
예술품
)
: 예술로서의 가치가 있는 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật. -
ㅇㅅㅍ (
엑스포
)
: 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM QUỐC TẾ: Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước. -
ㅇㅅㅍ (
완성품
)
: 다 만들어진 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết. -
ㅇㅅㅍ (
암세포
)
: 암을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO UNG THƯ: Tế bào tạo nên ung thư. -
ㅇㅅㅍ (
어설피
)
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng. -
ㅇㅅㅍ (
유사품
)
: 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG NHÁI: Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17)