🌟 유사품 (類似品)

Danh từ  

1. 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.

1. HÀNG NHÁI: Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유사품이 생기다.
    Similar goods are produced.
  • Google translate 유사품을 구별하다.
    Distinguish analogies.
  • Google translate 유사품을 만들다.
    Make a likeness.
  • Google translate 유사품을 제조하다.
    Manufacture similar goods.
  • Google translate 유사품을 팔다.
    Sell similar goods.
  • Google translate 유사품에 주의하다.
    Pay attention to similar products.
  • Google translate 이 비타민 음료가 불티나게 팔리자 유사품도 많이 만들어졌다.
    When this vitamin drink sold like hot cakes, many similar products were made.
  • Google translate 유명 회사 제품의 유사품을 만들어 판매한 일당이 경찰에 붙잡혔다.
    Police have arrested a group of people who made and sold similar products from famous companies.
  • Google translate 저번에 보니까 이 영양제랑 비슷한데 가격은 더 싼 게 있던데요.
    Last time i saw it was similar to this nutrient, but it was cheaper.
    Google translate 그건 포장만 비슷한 유사품인데 효과는 장담할 수 없으니 주의하세요.
    It's a similar package, but we can't guarantee the effect, so be careful.

유사품: imitation,まがいもの【紛い物】。もぞうひん【模造品】。にせもの【偽物】。イミテーション,imitation, faux, copie, contrefaçon,imitación , producto similar,مادة تقليدية,ижил төстэй бүтээгдэхүүн,hàng nhái,ของปลอม, ของเลียนแบบ, ของเทียม,barang tiruan, barang palsu,имитация; подделка,仿造品,仿品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유사품 (유ː사품)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17)