🌟 개최 (開催)

☆☆   Danh từ  

1. 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶.

1. VIỆC TỔ CHỨC: Việc lên kế hoạch và mở các buổi họp, sự kiện, trận đấu một cách có tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동 개최.
    Co-hosting.
  • Google translate 개최 경쟁.
    Competition to host.
  • Google translate 개최 도시.
    Host city.
  • Google translate 개최가 확정되다.
    The event is confirmed.
  • Google translate 개최를 앞두다.
    Be ready to host the event.
  • Google translate 개최를 추진하다.
    Promote hosting.
  • Google translate 개최에 나서다.
    Set out to host the event.
  • Google translate 개최에 성공하다.
    Succeed in hosting.
  • Google translate 월드컵 개최를 앞두고 경기장 및 편의 시설을 건설하는 등 준비가 한창이다.
    Preparations are in full swing, including the construction of stadiums and amenities ahead of the world cup.
  • Google translate 우리 시의 엑스포 개최가 확정되었다는 소식에 지역 주민들이 몹시 기뻐했다.
    The locals were overjoyed at the news that our city's hosting of the expo had been confirmed.
  • Google translate 많은 나라들이 8년 뒤에 열리는 올림픽 개최 경쟁에 뛰어들었다면서요?
    I heard that many countries have entered the competition to host the olympics in eight years?
    Google translate 네. 유치에 성공하기 위해 각국의 대통령들도 적극적으로 나서고 있습니다.
    Yes, the presidents of each country are also actively participating in the bid.

개최: hosting; holding,かいさい【開催】,organisation,celebración, organización,عقد ، إقامة,нээх, явуулах, зохион байгуулах,việc tổ chức,การเปิด, การจัดขึ้น, การเป็นเจ้าภาพ,pembukaan, pengadaan, penyelenggaraan,открытие,召开,举办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개최 (개최) 개최 (개췌)
📚 Từ phái sinh: 개최되다(開催되다): 모임, 행사, 경기 등이 조직적으로 계획되어 열리다. 개최하다(開催하다): 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 열다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 개최 (開催) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)