🌟 개최되다 (開催 되다)

Động từ  

1. 모임, 행사, 경기 등이 조직적으로 계획되어 열리다.

1. ĐƯỢC TỔ CHỨC: Hội nghị, sự kiện, trận đấu được lên kế hoạch và được tổ chức một cách bài bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개최될 예정.
    To be held.
  • Google translate 올림픽이 개최되다.
    The olympic games are held.
  • Google translate 박람회가 개최되다.
    The fair is held.
  • Google translate 회의가 개최되다.
    A meeting is held.
  • Google translate 우리나라에서 개최되다.
    To be held in our country.
  • Google translate 올해로 열 번째를 맞는 전국 육상 대회가 우리 시에서 개최될 예정이다.
    The national track and field competition, which marks its 10th anniversary this year, will be held in our city.
  • Google translate 이 도시는 매년 여름 국제 영화제가 개최되어 전 세계의 영화인들이 방문하는 곳이다.
    The city is a place where international film festivals are held every summer and visited by filmmakers from all over the world.
  • Google translate 우리 시에서 박람회가 개최되면 외국인들이 많이 방문을 하겠지?
    If the fair is held in our city, many foreigners will visit, right?
    Google translate 응, 그래서 나는 외국인에게 우리 시를 안내해 주는 봉사 활동을 하려고.
    Yes, so i'm going to do volunteer work to guide foreigners through our city.

개최되다: be hosted; be held,かいさいされる【開催される】,se tenir, être organisé, être donné, avoir lieu,celebrarse,يُعقَد,нээгдэх,được tổ chức,ถูกเปิดขึ้น, ถูกจัดขึ้น,ได้รับการเป็นเจ้าภาพ,dibuka, diadakan, diselenggarakan,открываться; проводиться,被召开,被举办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개최되다 (개최되다) 개최되다 (개췌뒈다)
📚 Từ phái sinh: 개최(開催): 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶.

🗣️ 개최되다 (開催 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)