Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개최되다 (개최되다) • 개최되다 (개췌뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 개최(開催): 모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획하여 엶.
개최되다
개췌뒈다
Start 개 개 End
Start
End
Start 최 최 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)